Page 27 - Thời Trang Nữ
P. 27

CHƯƠNG  1  - KHÁI QUÁT VẾ THIẾT KỂ KẾT CẤU TRANG PHỤC  I   27



                    Bảng 1 -12 Trị số phân cỡ khổ người nữ loại B
                                                              Đơn vị: cm
                                                      Chiểu cao, vòng ngực,
              Khó người ử giữa  Nhóm 5.4  Nhómỉ.2
       Vi trí                                        vòng eo tăng giảm 1 cm
             Só tinh toán só áp dụng Sõ tinh toán Số áp dụng 56 tính toán Sỗ áp dụng  Số tính toán  só áp dụng
      Chiểu cao  160  160    5      5     5      5      1        1
     Độcaođiémđót
               136,3  136,5  4,57   4                  0,92      0,8
       sóng có
     Độ cao điém đót
               63,2   63    1,81    2                  0,36      0,4
     sóng có khi ngói
       Dài tay  50,5  50,5  1,68   1,5                 0,34      0,3
       Cao eo   98    98    3,34    3    3,3     3     0,67      0,6
      Vòng ngực  88   88     4    4                1      1
       Vòng có  34,7  34,6  0,81  0,8                   0,2    0,2
       Rộng vai  40,3  39,8  0,69  1,00            0,17   0,25

       Vòng eo  76,6  78     4    4       2    2        1      1
      Vòng mông  94,8  96   3,27   3,2   1,64   1,6    0,82    0,8
                    Bảng 1 -13 Trị số phân cỡ khổ người nữ ioại c
                                                              Đơn vị: cm
                                                      Chiều cao, vòng ngự(,
              Khó người ở giữa  Nhómỉ.4    Nhóm 5.2
       Vi trí                                        vòng eo tảng giảm l cm
             Só tính toán Số áp dụng Só tinh toán só áp dụng Sõ tính toán só áp dụng  só tinh toán  só áp đụng
      Chiều cao  160  160  5        5    5    5     1       1
     Độ cao điếm đõt
               136,5  136,5  4,48  4                    0,9    0,8
       sóng cố
     Độ cao điếm đõt
               62,7  62,5    1,8    2                  0,35      0,4
     sóng có khi ngói
       Dài tay  50,5  50,5   1,6  1,5                  0,32    0,3
       Cao eo  98,2  98   3,27   3       3,37    3    0,65       0,6
      Vòng ngực  88  88      4    4                1             1
       Vòng có  34,9  34,8  0,75   0,8                 0,19      0,2
       Rộng vai  40,5  39,2  0,69  1                   0,17    0,25
       Vòng eo  81,9  82     4    4     2    2     1             1
      Vòng mông  96   96    3,33   3,2   1,66   1,6    0,83      0,8
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32