Page 26 - Thời Trang Nữ
P. 26

26   I  THIẾT KẼ THỜI TRANG Nữ


      4. B ả n g  tra trị số p h â n  cỡ củ a  nữ
                      Bảng 1 -10 Trị số phân cỡ khổ người nữ loại Y
                                                                Đơn vị: cm
                                                        Chiéu cao, vòng ngực,
                Khổ người ỡ giữa  Nhóm Ỉ.4  Nhóm Ỉ.2
         Vị trí                                        vòng eo tăng giảm 1 cm
               56 tinh toán Sõ áp dụng Só tinh toán Sỗ áp dụng Só tính toán sõ áp dụng  Só tính toán  Sỗ áp dụng
        Chiéu cao  160  160    5    5       5    5     1           1
      Độ cao điémđót
                 136,2  136  4,46    4                   0,89     0,8
         sóng có
      Độ cao điém đót
                 62,6   62,5  1,66  2                    0,33    0,4
       sóng cổ khi ngói
         Dài tay  50,4  50,5  1,66   1,5             0,33      .    0,3
         Cao eo  98,2  98   3,34     3    3,34    3     0,67      0,6
        Vòng ngực  84  84    4       4                    1      1
        Vòng có  33,4  33,4   0,73   0,8                 0,18    0,2
        Rộng vai  39,9  40    0,7   1                    0,18    0,25
        Vòng eo  63,6   64    4      4    2       2     1          1
        Vòng mông  89,2  9    3,12  3,6    1,56   1,8   0,78      0,9

                      Bảng 1 -11 Trị số phân cỡ khổ người nữ loại A
                      __________________________________________________Đơnvhcm
                                                        Chiếu cao, vòng ngực,
                Khố người ở giữa  Nhóm 5.4  Nhóm 5.2
         Vi trí                                        vòng eo táng giảm 1 cm
               Só tinh toán Số áp dụng Só tính toán Só áp dụng Số tính toán Sõ áp dụng  só tính toán  Só áp dụng
        Chiéu cao  160  160   5      5    5       5     1          1
      Độ cao điếm đốt
                 136    136  4,53  4                     0,91    0,8
         sóng có
      Độ cao điếm đốt
                 62,6  62,5  1,65  2                     0,33     0,4
      sóng cố khi ngói
         Dài tay  50,4  50,5  1,7    1,5                 0,34     0,3
         Cao eo  98,1  98   3,37     3     3,37  3       0,68    0,6
        Vòng ngực  84   84    4    4                      1        1
        Vòng có  33,7  33,6   0,78   0,8                 0,2      0,2
        Rộng vai  39,9  39,4  0,64   1                   0,16     0,25
        Vòng eo  68,2  68    4       4    2       2     1          1

       Vòng mông  90,9  90    3,18   3,6   1,6   1,8   0,8        0,9
   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31