Page 25 - Thời Trang Nữ
P. 25
CHƯƠNG 2 -TH IẾT KẾ KẾT CẦU CÙA PHẨN Ao I 25
Vòng eo 54 56 58 58 60 62 62 64 66 66 68 70 70 72 74 74 76 78 78 80 82
Vòng móng 77.4 79,2 81 81 82.8 84.6 84,6 86.4 88,2 88,2 90 91,8 9U 9!,6 95,4 95,4 IU 99 99 100,8 102,6
Bảng 1 - 8 Trị ỉố các bộ phận chủ yếu của khổ người 5.4 và 5.2B
Đơn vị: cm
Bộ phận Trị số
Chiéu cao 145 150 155 160 165 170 175
Độ cao đốt
124 128 132 136 140 144 148
sóng cổ
Độ cao đỏt sõng
57 59 61 63 65 67 69
cố khi ngói
Dài tay 46 47,5 49 50,5 52 53,5 55
Cao eo 89 92 95 98 101 104 107
Vòng ngực 68 72 76 80 84 88 92 96 100 104
Vòng cổ 30,6 31,4 32,2 33 33,8 34,6 35,4 36,2 37 37,8
Rộng vai 34,8 35,8 36,8 37,8 38,8 39,8 40,8 41,8 42,8 43,8
Vòng eo 56 58 60 62 64 66 68 70 72 74 76 78 80 82 84 86 88 90 92 94
Vòng mỏng 78,4 80 81,6 83,2 84,8 86,4 88 89,6 91,2 92,8 94,4 96 97,6 99,2 100,8 102,4 104 105,61 107,2 108,8
Bảng 1 - 9 Trị số các bộ phận chủ yếu của khổ người 5.4 và 5.2C
Đơn vị: cm
Bộ phận Trị SỐ
Chiéucao 145 150 155 160 165 170 175
Độ cao đốt
124,5 128.5 132,5 136,5 140,5 144,5 148,5
sóng cổ
Độ cao đót sóng
56,5 58,5 60,5 62,5 64,5 66,5 68,5
cổ khi ngói
Dài tay 46 47,5 49 50,5 52 53,5 55
Cao eo 89 92 95 98 101 104 107
Vòng ngực 68 72 76 80 84 88 92 96 100 104 108
Vòng cổ 30,8 31,6 32,4 33,2 34 34,8 35,6 36,4 37,2 38 38,8
Rộng vai 34,2 35,2 36,2 37,2 38,2 39,2 40,2 41,2 42,2 43,2 44,2
Vòng eo 60 62 64 66 68 70 72 74 76 78 80 82 84 86 88 90 92 94 96 98 100 102
Vòng mông 78,4 80 81,6 83,2 84,8 86,4 88 89,6 91,2 92,8 94,4 96 97,6 99,2 100,8 102,4 104 105,6 107,2 108,8 110,4 112