Page 289 - Máy Và Thiết Bị Lạnh
P. 289
= 1749 - 688 = 1061 kJ/kg
= 1985 - 688 = 1297 kJ/kg
1 = 1985 - 1749 = 236 kJ/kg
£ = 1061 /236 = 4,5
n = 15,5/2,9 = 5,3
A = 0,67 (tra đồ thị h.3.4)
ỉỊg = 0,76 (tra đồ thị h.3.6)
v 'j = 0,67 . 100 = 67,0 m^/h
m = 67,0 /0,42 = 159,5 kg/h = 159,5/3600 kg/s.
159 5
Qo = “ • 9o = S o ■
159,5
= m . 1 = . 236 = 10,46kW
3600
= 10,46/0,76 = .13,76 kw.
^ 1,1 • = 15,2 kW.
= lOOm^/h, môi chất R22 ; t^ = 4QPC ; t^ = -
1 2 3 4
t,°c -10 74 40 -10
p, bar 3,5 15,3 15,3 3,5
h, kJ/kg 702 738 550 550
V, m^/kg 0,065
= h l - h^ = 702 - 550 = 152 kJ/kg
“ 1^2 “ h3 = 738 - 550 = 188 kJ/kg
1 = h2 - hj = 738 - 702 = 36 kJ/kg
£ = q^/1 = 152/36 = 4,2
n = p^/p^ = 15,3/3,5 = 4,5
Ả = 0,74 (tra đổ thị h.3. 4)
= 0,68 (tra đồ thị h.3.6)
= A . v „ = 0,74 . 100 = 74,0 m^/h
m = V„/Vj = 74,4/0,065 = 1138,5kg/h = 0,316kg/s
Qo = m qj = 0,316. 152 = 48,07kW
= m. 1 = 0,316 . 36 = 11,38 kW
n ’ = Nj, / »2 = 1.1,38/0,68 = 16,74 kW
Nđc ^ 1>1 N s = 18,42 kW.
24. Thông số các điểm nút chu trình, q^, qj., 1, £ , n, A và giống bài 22.
Qo 100
m = 0,09425 kg/s
q 1061
= m . Vj .= 0,03959 m^/s , = Vj/A = 0,05908 m^/s = 212,7 m^/h
283