Page 146 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 146
Xuất khẩu Nhập khẩu
Đối tác Kim ngạch Đối tác Kim ngạch
Other Asia, nes 14,907,578 Mozambique 5,705,291
USA 14,059,910 Botswana 5,560,028
Netherlands 12,724,800 USA 5,266,710
India 10,167,289 Namibia 4,659,213
United Arab
Namibia 7,380,415 4,539,482
Emirates
United Kingdom 6,699,664 Zimbabwe 4,168,903
Saudi Arabia 6,315,649 France 3,960,198
China, Hong Kong SAR 6,273,528 Rep. of Korea 3,903,611
Swaziland 5,184,267 India 3,705,675
Dem. Rep. of the Congo 4,480,399 Italy 3,525,492
Botswana 3,970,807 Switzerland 3,232,656
Việt Nam 260,159 Việt Nam 23,134
Bảng 22. Xuất nhập khẩu nhôm năm 2013
Đơn vị tính: USD
Xuất khẩu Nhập khẩu
Đối tác Kim ngạch Đối tác Kim ngạch
Thế giới 1,930,368,685 Thế giới 525,048,841
Japan 253,614,898 China 119,128,331
USA 223,888,062 Bahrain 70,843,288
Switzerland 192,909,566 Germany 41,776,865
Indonesia 123,897,829 Brazil 35,889,860
India 115,348,434 Malaysia 32,241,263
Thailand 111,353,002 India 27,878,282
146