Page 145 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 145
Bảng 20. Xuất nhập khẩu sắt thép năm 2013
Đơn vị tính: USD
Xuất khẩu Nhập khẩu
Đối tác Kim ngạch Đối tác Kim ngạch
Thế giới 6,420,689,010 Thế giới 1,560,560,573
China 1,094,201,792 China 352,291,859
USA 679,913,574 Japan 138,174,855
India 362,964,233 Germany 120,443,595
Japan 352,628,954 India 113,345,654
Netherlands 341,956,816 Rep. of Korea 84,727,844
Rep. of Korea 287,857,808 Belgium 68,734,643
Other Asia, nes 278,552,498 Sweden 68,523,992
Germany 274,729,088 Netherlands 52,720,887
Kenya 221,677,178 Mexico 47,449,673
Việt Nam 64,190,679 France 43,010,569
Bảng 21. Xuất nhập khẩu đồng năm 2013
Đơn vị tính: USD
Xuất khẩu Nhập khẩu
Đối tác Kim ngạch Đối tác Kim ngạch
Thế giới 672,017,987 Thế giới 429,979,799
China 238,185,073 Zambia 198,038,052
Rep. of Korea 160,092,676 Germany 47,902,972
Belgium 50,432,095 China 44,852,748
Germany 34,692,553 Russian Federation 42,085,871
Italy 23,810,405 Belgium 15,345,556
United Arab Emirates 20,806,625 United Kingdom 6,420,233
145