Page 142 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 142
Xuất khẩu Nhập khẩu
Kim Khối Kim Khối
Đối tác ngạch lượng Đối tác ngạch lượng
(USD) (kg) (USD) (kg)
Mozambique 7,843,563 8,190,100 Ukraine 115,501 204,246
Swaziland 7,671,791 12,167,866 Belgium 76,920 9,454
Namibia 6,863,570 13,606,799
United Rep. of 2,333,006 2,974,463
Tanzania
Angola 794,316 456,500
Zambia 563,107 404,908
Malawi 435,217 355,766
Comoros 360,226 438,273
Mauritius 355,447 223,740
Bảng 5.17. Xuất nhập khẩu sản phẩm ngũ cốc năm 2013
Đơn vị tính: USD
Xuất khẩu Nhập khẩu
Đối tác Kim ngạch Đối tác Kim ngạch
Thế giới 226,516,091 Thế giới 147,435,709
Botswana 34,594,107 United Kingdom 17,928,243
Namibia 32,386,809 Italy 17,072,264
Mozambique 28,597,754 Germany 15,553,877
Zimbabwe 26,392,928 Ireland 12,461,161
Zambia 25,381,565 China 9,710,423
Swaziland 23,675,185 Thailand 8,930,356
Lesotho 17,358,458 USA 6,187,710
Angola 7,821,097 France 5,647,504
142