Page 139 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 139
Bảng 12. Xuất nhập khẩu lốp ô tô năm 2013
Kim ngạch Khối lượng Kim ngạch Khối lượng
Đối tác Đối tác
(USD) (kg) (USD) (kg)
Thế giới 355,255,739 62,121,447 Thế giới 765,110,957 N/A
Botswana 64,678,646 11,118,436 China 171,246,255 N/A
Namibia 47,644,727 8,379,634 Japan 127,151,451 N/A
Zambia 43,374,136 7,293,475 USA 78,290,079 N/A
Zimbabwe 25,356,961 4,515,479 Spain 75,168,091 11,499,185
Swaziland 22,028,421 3,973,564 Germany 43,167,021 N/A
Germany 19,140,168 3,425,776 France 29,794,782 N/A
Mozambique 17,290,647 3,137,518 Thailand 27,047,583 N/A
Dem. Rep. of 15,305,896 2,428,648 Việt Nam 3,023,126 533,578
the Congo
Bảng 13. Xuất nhập khẩu sản phẩm nhựa năm 2013
Đơn vị tính: USD
Xuất khẩu Nhập khẩu
Đối tác Kim ngạch Đối tác Kim ngạch
Thế giới 1,483,220,939 Thế giới 2,530,311,221
Zimbabwe 132,024,574 China 458,460,798
Namibia 123,012,934 Germany 320,747,218
Zambia 119,007,915 USA 219,823,084
Brazil 113,335,797 Other Asia, nes 122,912,826
Botswana 101,366,591 Saudi Arabia 111,552,560
Nigeria 89,419,984 Belgium 101,401,471
China 85,261,128 Rep. of Korea 98,839,704
Dem. Rep. of the Congo 78,933,108 Thailand 98,555,596
Swaziland 70,490,541 France 93,847,085
Mozambique 54,242,077 United Kingdom 92,704,896
Lesotho 49,927,450 Italy 90,148,820
139