Page 135 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 135

Xuất khẩu                       Nhập khẩu
                       Kim ngạch    Khối lượng         Kim ngạch  Khối lượng
            Đối tác                             Đối tác
                         (USD)         (kg)              (USD)       (kg)
          Slovenia       99,225,208    825,066,992
          India          38,372,252    319,307,472
          Indonesia      17,318,586    176,000,000
          USA            17,068,727    108,955,415


                        Bảng 7. Xuất nhập khẩu than năm 2013

                       Xuất khẩu                        Nhập khẩu
                      Kim ngạch   Khối lượng           Kim ngạch  Khối lượng
            Đối tác                           Đối tác
                        (USD)       (kg)                 (USD)       (kg)
          Thế giới    5,933,735,523  75,794,599,555  Thế giới    294,252,526  1,963,744,129

          India      1,578,239,974  21,295,300,437  Australia    151,404,024   983,245,658
          China       983,395,967  13,080,915,635  USA    42,189,207   284,001,492
          Netherlands    588,898,468   7,042,220,008  Mozambique   28,757,591   181,471,066
          Other Asia,   461,439,178   5,725,372,048  Swaziland    26,080,780   226,942,541
          nes
          Israel      236,345,769   2,982,378,175  New Zealand   19,106,553   121,062,000
                                            Russian
          Turkey      205,982,121   2,379,296,156        7,538,315    50,109,474
                                            Federation
          Guyana      194,007,646   2,532,322,024  Việt Nam    5,757,609    26,180,000

                     Bảng 8. Xuất nhập khẩu quặng crôm năm 2013

                         Xuất khẩu                       Nhập khẩu
                                                            Kim     Khối
                        Kim ngạch    Khối lượng
             Đối tác                              Đối tác  ngạch   lượng
                           (USD)         (kg)
                                                           (USD)     (kg)
           Thế giới    1,341,950,697  8,382,574,249  Thế giới  102,348   179,515
           China         908,398,553  6,373,690,564  Oman    79,375   150,000

                                                                        135
   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140