Page 132 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 132

Bảng 3. Xuất nhập khẩu bạch kim năm 2013

                       Xuất khẩu                       Nhập khẩu

                                      Khối                           Khối
                        Kim ngạch                        Kim ngạch
             Đối tác                  lượng    Đối tác               lượng
                           (USD)                           (USD)
                                       (kg)                           (kg)
           Thế giới    8,412,659,562  261,006  Thế giới    40,462,318   2,246
           Japan       2,573,171,474   77,798  Germany    38,492,901   1,723

           Switzerland  1,642,176,105   34,462  Switzerland   1,283,951    43

                                             United
           USA         1,331,378,340   53,571               181,738    187
                                             Kingdom
           United      1,238,409,559   43,034  USA          128,721    148
           Kingdom

           China,                            South
           Hong  Kong    654,398,791   23,396   Africa      113,309       5
           SAR

           Germany       535,528,415   16,078  Areas, nes    108,628     11


                        Bảng 4. Xuất nhập khẩu vàng năm 2013

                       Xuất khẩu                       Nhập khẩu

                                     Khối                    Kim     Khối
                       Kim ngạch
             Đối tác                 lượng      Đối tác     ngạch  lượng
                         (USD)
                                      (kg)                  (USD)     (kg)
           Thế giới   6,614,003,020   148,218  Thế giới    283,422     286

           Areas,     6,613,906,071   146,945  Germany       96,681    152
           nes
           Namibia          51,476        16  Italy          56,028       6


           132
   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137