Page 131 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 131
Bảng 2. Sản lượng khai thác khoáng sản 2012
STT Khoáng sản Đơn vị Số lượng
1 Vàng kg 154.180
2 Quặng sắt Tấn 67.100.474
3 Quặng crôm Tấn 11.313.499
4 Đồng Tấn 69.859
5 Quặng măng-gan Tấn 8.943.415
6 PGMs Kg 254.339
7 Ni-ken Tấn 45.946
8 Bạc Kg 67.305
9 Ăng-ti-mon Tấn 3.066
10 Cô-ban Kg 1.102.440
11 Chì Tấn 52.489
12 Ti-tan Tấn 2.800.678
13 Uranium Tấn 550.582
14 Kẽm Tấn 37.034
15 Zirconium Tấn 367.190
16 Kim cương Carat 7.194,2
17 Than Tấn 258.547.470
18 Khí đốt Tấn 933.906
19 Condensate Tấn 89.277
20 Dầu mỏ Thùng 343.072
131