Page 141 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 141

Xuất khẩu                       Nhập khẩu
                   Đối tác          Kim ngạch       Đối tác     Kim ngạch
           Mozambique                33,540,858  Netherlands     91,370,909
           Namibia                   27,391,225  Namibia         80,180,520
           Swaziland                 15,910,743  Germany         59,084,191
           Botswana                  12,800,323  United Kingdom    58,028,172
           Angola                     8,050,981  Botswana        38,882,381

           Kuwait                     5,736,851  Canada          25,336,538
           Zimbabwe                   4,801,376
           Dem. Rep. of the Congo     4,143,114
           Nigeria                    2,444,292
           Zambia                     1,647,918
           Netherlands                1,532,899
           Ghana                      1,187,067

           Egypt                      1,173,053
           Seychelles                 1,064,165
           Areas, nes                  958,645
           Việt Nam                    438,101


                Bảng 16. Xuất nhập khẩu sữa và sản phẩm sữa năm 2013
                        Xuất khẩu                       Nhập khẩu
                             Kim       Khối                Kim      Khối
               Đối tác      ngạch     lượng     Đối tác   ngạch     lượng
                            (USD)       (kg)              (USD)      (kg)

           Thế giới       62,662,316  86,739,935  Thế giới   3,159,644  5,602,430
           Lesotho        14,091,248  14,172,752  Uruguay   2,008,058  3,759,509
           Zimbabwe       12,373,313  15,248,755  Lesotho    522,222  1,325,220
                                               United
           Botswana        8,298,527  17,891,458          231,427   141,245
                                               Kingdom
                                                                        141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146