Page 73 - Bộ Đề Thi Sinh Học
P. 73

c .  quán  tlié í;áu  ăn  lá  xuát  hiện  những hiên  dị  màu  xanh  lục  được chọn  lọc tự
         nhiên  giũ’ lại.
      D. chọn  loc tụ' nhiên da dào thai nhưng cá tlié  mang biến dị cỏ màu sác khác màu
         xanh lục. tícli lũy  nhuììg ca thè mang biên dị màu xanh lục.
    Câu 32:  (liao  phỏi  cạn  huyết  đuực  thê  hiện  ơ phép  lai  nào sau  đáy?
      A.  AaBbCcDd      AaHhCcDd.          B.  A.ABBCCDD  X  aabbccdd.
      c. AaBb(\d)d  ■  aaBBccDD.           D.  AaBbCcDd  X  aabbccDD.
    Câu  33:  Mọt  (}Uần  tliẽ  hò có  100  con  lóng vàng,  400  con  lỏng lang  trắng  đen,  200
    con  lóng  đen.  Bipt  kiêu  gen  BB  (Ịuy  định  lỏng  vàng,  Bb  quy  định  lông  lang trắng
    đen, bb (Ịuy (lịnh  lòng đen.  Tản  số tương đối cua các alen  trong quần thè là:
      A.  B  =  0.0;  b  -   0,4           B.  B  -   0,2; b  =  0,8.
       c. B  =  0.4;  1)  =  0,6.          D.  B  -   0,8; b  =  0,2.
    Câu  34:  ơ   cày  hoa  liên  hình  (Primula  sinensis),  màu  sắc  hoa  được  quy  định
    bơi  một  cậ])  gen,  Cày  hoa  màu  đo  thuần  chung  (kiêu  gen  RR)  trồng ớ  nhiệt  độ

    35°c  cho  hoa  màu  tráng,  đời  saLi  cua  cáv  hoa  màu  trắng  này  trồng  ư  20^’c   thì
    lại  cho  hoa  màu  do;  còn  cày  hoa  màu  trăng  thuần  chung  (rr)  trồng  ớ  nhiệt  độ

    3õ*^C  hay  20‘'(’  dèu  cho  hoa  màu  trắng.  Điều  nàv  chứng tỏ  ở cây hoa liên  Innh
       A.  tinh  trang  màu  hoa  khong  chi  do  gen  quy  định  mà  còn  chịu  anh  hương
         cua  nhiẹl  dụ  moi  tníờng.
       B. gen  R quy dinh  hoa  màu  do da dụt  bién  thành gen  r lịuy  định hoa  màu trắng,
       c .  màu  hoa  phụ  thuộc  hoan  toan vào  kiéu  gen.
       D.  màu  hoa  phụ  thuộc  hoan  toàn vào  nhiệt  dộ.
    Câu 35:  ADN  t:ii  lo  hỢị)  trong ki  thuật  cấy gen  là
       A.  rVDN  cua  .xinh  v:ạt  này  tò  hỢỊ)  với  ADN  cua  sinh  vặt  khác.
       B.  ADN  the  ăn  khuan  tó  hỢỊ)  với ADN  ci'ia  sinh  vặt khác.
       c. ,M)N  cua thẻ truyền  dã ghép (nối> với  gen cán lây cua sinh vật  khác.
       D.  ADN  [ilasinit  to  hợp  với  ADN  cua  sinh  vạt  khác.
    Câu 36: Trong Uí nlìién. con diíờng hình thành loài nhanh nhát là con đường
       A.  dịa  lí.                         B.  .sinh  thai,
       c. lai  xa  và  da  hội  hoá.        D.  lai  khác  dòng.
    Câu 37: Ph át  biéu  nao .sau đáy về  sự biêu hiện  kiểu  hình  cua dột biên gen là đúng?
       A.  Đột  hien  gen  lặn  khong biéu  hiện  diíợc.
       B.  Dột  h ièn  gen  trội  chi  hiểu  hiẹn  khi  ờ thê  đồng hợp.
       c. Dột  hién  gen  trội  hiéu  hiẹn  khi  ơ thế dồng  hợp  hoặc  dị  hợp.
       D.  Dọt b ién  gmi  lặn  chi  biêu  hiẹn  khi  ơ  thê  dị  hợp.
    Câu  38:  Sự  phán  hóa  khá  n<àng  sinh  san  cua  những  kiếu  gen  khác  nhau  trong
    quần  thè  là  mặt chu  yèu  cua
       A. quá  trình  chọn  lọc  tự nhién,   B.  các  cơ chê  cách  li.
       c. (ịuá  trình  dọt  hièn.           D.  quá  trình giao  phôi.
                                                                                 73
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78