Page 141 - Văn Hóa Tộc Người Nùng
P. 141
TT Tộc danh Dãn sô Các ngành - Địa bàn cư trú
chinh thức (Thời điểm nhóm địa phương chủ yếu
ngày 1-4-2009)
331.194
15 Ẻ-đê Kpă, Ađham, Đắk Lắk, Đắk Nông,
Kaing, Ktul, Blô, Phú Yên, Khánh Hòa
Êpan, Mđhur, Bih,
Drao
411.275
16 Gia-rai Chor, Hđrung, Gia Lai, Kon Tum, Đắk
Mdhur (Mthur), Lắk, Đắk Nông
Aráp, Tbuăn
58.617
17 Giày Pu Nà (Cùi Chu Lào Cai, Hà Giang, Lai
hay Quý Châu) Châu
50.962
18 Gié-Triêng Gié (Dgiêh, Tareh), Quảng Nam, Kon Tum
Triêng (Treng, Tơ-
riẽng), Ve (La-ve),
Pa-noong (Bơ
Noong)
21.725
19 Hà Nhì Hà Nhi Cổ Chồ, Hà Lai Châu, Lào Cai
Nhi La Mí, Hà Nhi
Đen
1.068.189
20 Hmông Mèo Hoa, Mèo Hà Giang, Yên Bái,
Xanh, Mèo Đỏ, Lào Cai, Lai Châu,
Mèo Đen, Ná Điện Biên, Sơn La,
Miẻo, Mèo Trắng Cao Bằng, Lạng Sơn,
Nghệ An, Thanh Hóa,
Hòa Binh, Bắc Kạn,
Thái Nguyên
139