Page 140 - Văn Hóa Tộc Người Nùng
P. 140
TT Tòc danh Dãn sô Các ngành - Địa bàn cư trú
chính thức (Thời điểm nhóm địa phương chủ yêu
ngày 1-4-2009)
6 Chơ-ro 26.855 Đồng Nai, Bình Phưởc,
Bình Thuận, Bà Rịa -
Vũng Tàu
7 Chu-ru 19.314 Lâm Đồng, Ninh
Thuận, Bình Thuận
8 Chứt 6.022 Sách, Mày, Rục, Quảng Binh
Mã Liếng (Cọi),
Arem, Xơ-lang,
Umo
9 Co 33.817 Quảng Ngãi, Quảng
Nam
10 Cống 2.029 Lai Châu
11 Cơ-ho 166.112 Xrê, Nốp (Tu Nốp), Lâm Đồng, Ninh
Cơ-don, Chil, Lát Thuận, Binh Thuận,
(Lách), Tơ-ring, Khánh Hòa
(Tring)
12 Cơ-tu 61.588 Phương, Kan-tua Quảng Nam, Thừa
Thiên - Huế
13 Cờ Lao 2.636 Cờ Lao Trắng, Cờ Hà Giang
Lao Xanh, Cờ Lao
Đỏ
14 Dao 751.067 Dao Đỏ, Dao Lô Hà Giang, Tuyên
Gang, Dao Quấn Quang, Lào Cai, Yên
Chẹt, Dao Tiền, Bái, Cao Bằng, Lạng
Dao Quần Trắng, Sơn, Bắc Kạn, Thái
Dao Làn Tiẻn, Dao Nguyên, Lai Châu,
Thanh Y, Dao Đại Điện Biên, Sơn La,
Bản, Dao Cóc Vĩnh Phúc, Phú Thọ,
Ngáng, Dao Cóc Bắc Giang, Thanh
Mùn, Dao Áo Dài, Hóa. Quảng Ninh, Hòa
Dao Tam Đảo Bình, Hà Nội
138