Page 236 - Thử Sức Trước Kỳ Thi
P. 236
CHgCHO + 2AgNƠ3 + H2O + 3NH3---- > CH3COONH4 + 2Agị + 2NH4NO3
(F)
7.13. CH3 -CH 2O-C-CH 2COOH + 2NaOH - CH2(COONa)2 + C2H5OH + H2O
0 (B) (C)
/C O O N a .0
CH 2< + 2NaOH CH4 + 2Na2C03
^ COONa cao
C2H5OH C2H4 + H2O.
7.14. a) HCOOC2H5 + NaOH---- > HCOONa + C2H5OH
b) 2HCOONa + H2SO4 ---- > 2HCOOH + Na2SƠ4
c) HCOOH + 2AgNƠ3 + 2H2O + 4NH3 (NH4)2COs + 2Ag + 2NH4NO3
7.15. (CnH33COO)3C3H5 + 3 H2 ---- > (CnH35COO)3C3H5 (X)
3X + 3NaOH---- > C3H5(OH)3 + SCnHasCOONa (Y)
Y + H C l---- > CivHasCOOH + NaCl
(Z) axit stearic
7.16. C5IỈ6O4 có công thức cấu tạo thu gọn là : HCOOCH2 -C I
u CH=CH2
a) C5H6O4 + 2NaOH---- > HCOONa + HOCH2COONa + CH3CHO
(X) (Y) (Z)
b) HCOONa + NaOH H2 + NaaCOa
(T)
c) HOCHaCOONa + NaOH CH3OH + NaaCOg
(T)
d) CH3CHO + 2 AgNƠ3 + 3 NH3 + H2O ---- > CH3COONH4 + 2Agị + 2 NH4NO3
(Z) (E)
7.17. Thủy phân CICH2COOC2H5 trong dung dịch NaOH (dư) cho C2H5OH và hai
muôi là NaCl và HOCHaCOONa.
7.18. Với sơ đồ phản ứng :
Este X (C4H6O2) Y +AgNO^NH3 ^ 2 ^NaOH ^ c^HsOaNa
Công thức của X thỏa mãn theo sơ đồ đã cho là CH3COOCH=CH2 vì
CH3C0 0 CH=CH2 _tíỉ52ỉi> CH3CHO ddAgNOg/NHa ^ CH3COONH4
CHaCOONa
7.19. Sô" phát biểu đúng là (a), (b), (c); phát biểu sai là (d).
237