Page 65 - Phát Triển Bền Vững Và Chăm Sóc Sức Khỏe Ở Miền Núi
P. 65
Bảng sô' 4
Bảng phán chất cúc ỉhảnh phẩn một sô' thịt, sữa.
(Theo tư liệu cùa Viện Dinh dưỡng)
Thil bò ThU lon ThHthõ Sừ» mẹ Sttv bò Sữa dâu
(loai 1) nac nhà lirơi ũành
Đơn vỉ lOOgr Ân
dươc ... .
Kcak> 165 140 167 63 77 29
Náng li/ựnji KJ 5X5 69K 263 322 121
Pniỉcin irfng .so £ 21 19 22,5 1,5 3,9 .VI
Lipii 9.0 7 .tì I tf,í) 3,0 4,4 1,6
p
Oluxil mg 1 7.ÍI 4.« 3,4
Nairium (Na) 55 61 34 15 44 15
.
Kakum (K) mK 400 34Í) .VM 41 IM 5«
Calcium (Gi) »XO 6,7 21,0 .14.0 120 IX
Phí>sphi> (p) ỉ ‘>4,0 m t l 224.0 15,0 V5.fl 36
SäliFc) mg 2,7 WJ6 1,6 U,1 0,1 1.2
Fluor (F) mi.‘B < 20 20 25 Hỉ 1(1
ĨOlíll mcp 5 < 5 - 5,9 17 19
Viiarnin Bỉ mi? 0,10 0,9 t>,(íK 0,01 í).05 0,05
VỈDinin D2 mjỉ 0,17 (UK 0.(16 0,(14 <U9 0.02
Viiamin pp mg 4,2 ~l <M 7,f> tu 0,1 0,2
Ly/in mK JH60 1440 IHM MO 32(1 í 62
Mcĩionm mg 564 400 675 40 »X) 42
Trypỉurhan mg 234 23ÍÌ m 5(1 42
Phenylalanin mK 920 690 7SI 9(1 1K(» 165
Trconm 959 740 il.v; 70 W l 152
mF _j
Vahn mg lí >4-7 9111 1420 1*1 240 176
Lơ xrn mß J695 J í 90 1456 150 46íỉ 2*0
1/joUi xỉn mf> 1005 Ị>40 1207 110 250 162
AụRÌnm mg 1321 KHU 124? 60 170 1%
Hislidừi mtT 71* 510 5ỎH 59 100 69
Cysiín mK 26K 202 273 26 2H 23
Tưo/jn mg 752 644 746 «2 137 108
Alanin mfi 1221 990 1314 95 137
AspacUc axit mg 1X79 1607 2201 130 221 34K
Cluiamic iixit mg 3194 2603 3550 264 640 539
Clyxin mg 1016 102.1 ll?6 34 67 152
Prolin ÍTIK 790 821 1101 127 297 230
Scrin mp 842 752 I1W 60 167 172
65