Page 64 - Phát Triển Bền Vững Và Chăm Sóc Sức Khỏe Ở Miền Núi
P. 64
Bảng số 3
Bảng phân chất các thành phẩn các lương thực (hạt và giá)
(Theo tư liệu của Viện Dinh dưỡng)
Đậu nònh Lặc Giá dậu Glá <ỈẠu
DẠU Đậu Rau
đen ((Uotlfcl xanh faạ( xanh tương muóng
i>ơn JOOgr
VL _ . ân ổuơc
Nftng hrong Kcalo r~ Ẵ34 41 1 ^36 590 44 62 23
Näng r~ KJ J -W 1720 14Í>5 246X \H4 259 96
Protein i&ng sö & 24.2 34 1 2? .4 ^ 27,5 5,5 77 2.2
Pmicin ihifc väi & 24,2 M r 23,4 27,5 5,5 • 77 3,2
Ljpii % 1.7 iv,4 , 2.4 44,5 1,8
Gluxil tt>ng sA g 24 A 53 J l-\s 5,3 8,0 2,5
Xcnlulura Ê 4 4,5 4.7 2,5 2*0 0.7 1 ,íì
Natrium (N*) mg - 6 - 8 30 r 44
Kalium <K) mR 1504 1132 421 149 279 409
O lcium (Ca> mj> 56 lf>5 64,0 G«,ö 38,0 52,0 100
Pbospho (P) mg 354 (WO 37? 420 9Ỉ «8 ^7
Sät (Fc) mg 6.Ỉ 11,0 4,8 2,2 1,4 1.1 1.4
Vitamin BI mg 0,5 0,54 0,72 0,44 0,2 0,19 o.í
Vitamin B2 mg 0.21 0,2^ 0,15 0,12 (1,13 0,15 __ 0,<w
Vitamin PP mg I.K 2,3 2,4 l<s,0 0,75 0,8 0.7
Vitamin C m£ } 4 4 io 10 21
Fi>ijc axii meg 210 121 124 61 - 122
Lyzin mg 9701 1970 2145 990 274 m í 40
Metionüi mg 310 6KU 458 jtfiü 87 U ó
\L 70'
TryptDphAn mg 310 4K0 43ZJ 300 6í> 79 40
Phenylalanin mg 116t) L 8(KJ 1259 IÖ80 271 301 140
Trconin mg 1090 180(> 736 77i> 225 317 140
Valin mg 970 1430 9#<> 1290 224 42* 100
Lo xin mg 1260 2240 1607 1760 463 67(1 (50
Izoto xin mg MIO 16X> 941 K8U 316 452 MU
Acginin mg 1T20 2410 1470 2720 366 4Ó0 »80
Hislidin mg 750 780 66? 580 í 32 164 «»
Cystin m±> . 4K5 Í3 249 43 79
Tirozin mg 988 5-VS 669 192 2?ft
Alanin m * (671 H0s) 669' 259 377
Aspftciie axil mg - 4-361 2449 2952 HJ62 14SĨ
GluUunic axit mg 709Ä *122 S07Q 65« ^52 -
Glyxin mg 155Ỉ 758 1287 211 256 -
Prolin mg IW i 802 1236 272 323 -
Serin m£ 1851 ‘X>K 1557 273 4.*i3 -
64
k ••