Page 63 - Phát Triển Bền Vững Và Chăm Sóc Sức Khỏe Ở Miền Núi
P. 63
Bảng số 2
Bảng phân chất các thành phẩn một số ngũ cốc
(ỉheo tư liệu của Viện Dinh Dưỡng)
Bónb Ngỏ
G ạo lé Ké m ì (bột Khoai K boai Khoai VÌO|
m áy loại 1) lang Uy sọ hat
Khỏ
Đơn vj lOOgr au
đươc
Nâng lượng KchIo 353 340 255 122 94 117 364
Nâng lưiyng KI 1477 1422 Í067 510 395 489 1523
Pri>io»n lổn/iiicV 7,6 7,0 7.8 0.8 2.0 1,8 8.6
s
Prutcin ihưc vát ß 7.6 7,0 7.8 0,8 2.0 1.8 8,6
E 1,0 3,0 0,8 0.2 0.1 4.7
Gluxii lông SÁ s 76,2 69.0 52,6 28.5 21,0 26.5 59,4
Xcnlutavr* e 0,4 3,4 0.2 1.3 t.o 1.2 2,0
NainuTTì <Na) mg J5S.0 0.4 423 31 7 10,0 10.4
Kuliurp (Ki mg 560,5 220 132 210 557 448 310.6
Calcium (Ca) - mg 30,0 . 22,0 28*0 34.0 J0 64,0 30,0
Phospho (P) mg 104.0 290 164,0 49.0 50 75,0 19U.0
s*t tFc) ____ mg 1,3 2.1 2.0 1,0 1,2 1.5 2.3
Fluor (Fị meg 40,3 30.0 90,0 «62 10.0 509
Viiamir» BJ |J1£ 0t 10 0.40 O J0 0,05 t u n 0.06 0,28
Vitamin B2 mg 0,03 0.09 0,07 0.03 0,05 0,0.1 0,1 1
Vitamin pp mg Ịt6 1,6 0,07 0t6 0,9 0,1 2.0
Lyzin mg 290 175 163 30 100 70 250
Mciionin mg 110 240 133 10 30 10 110
Trypiophan mg 80 167 66 2 20 20 40
Phenylalanin mg 39 471 314 40 110 90 410
Trcomn mg 27 397 216 40 70 80 340
Valin mg 470 476 366 50 100 90 450
Lơ xin mg 620 1187 460 40 230 150 122
Izoln xin mg }80 392 294 30 230 70 35
At'ginin mg 550 260 294 30 90 140 38
Hiaiidin mg J Ỉ0 m 133 10 30 30 i«>
Cysim mg 155 140 J8R 12 lũ 17 HU
Tkro/.in mg 339 2 20» 48 47 54 -
Alanin mg 356 868 280 58 76 40
Aspactic axit mg 568 610 392 176 211 180 556
Gluiumic Mxit mft 1272 1670 1924 ì?9 174 R0 lriSl
GJyxin mg 297 293 331 42 64 68 348
Prolin mg 305 732 34 64 61 10S6
Serin mR Ì45 552 345 «0 70 110 474
63