Page 145 - Nguy Cơ Đánh Trùng Thuế
P. 145

PHỤ LỤC
              PHỤ LỤC 1. Mức thuế và các ngành mục tiêu trong các vụ việc điều tra chống trợ cấp của Hoa Kỳ
                                         nhằm vào hàng xuất khẩu của Trung Quốc

              Số hiệu vụ                                                     Quyết định   Quyết định   Lệnh áp
                 việc     Sản phẩm         Mã ngành  Nhà sản xuất/xuất khẩu     sơ bộ     cuối cùng     dụng
                                                      East Pipe                   0         29.57       29.62
                                                      Shuangjie**              264.98       615.92     616.83
               C-570-911   CWP                XV
                                                      Kingland                  16.59       44.86       44.93
                                                      Khác                      16.59       37.22       37.28
                                                      (Kunshan)                 0.27         2.17       2.17
                                                      Qingdao**                 77.85       200.58     200.58
               C-570-915   LWRP               XV
                                                      ZZPC                      2.99        15.28       15.28
                                                      All-Others                2.99        15.28       15.28
                                                      SSJ*                      2.57        352.82     352.82
                                                      (Aifudi)                  11.59       29.54       29.54
                                                      Han Shing Chemical*       57.14       223.74     223.74
               C-570-917   LWS                XI
                                                      Ningbo*                   57.14       223.74     223.74
                                                      Qilu*                     57.14       304.4       304.4
                                                      All-Others                2.57        226.85     226.85


                                                             143
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150