Page 163 - Lễ Hội Việt Nam
P. 163

SI 1    Tẽn gọi             STT     Tên gọi                   STT      Tên gọt


                    vói bao bố


            43       Nu na nu nống      68      cỏng an bắt gián đèp      73       Kim kỉm kìm kim


            44       Dung dâng          59      Thi chạy                  74       Ném ữùa \ia

                    dung dẻ


            45      CN chi chành        60      Chơi trận giả             75       Bắt chạch trong

                    chành                                                          chum


            76      Chơiu               91      Ntiảyđù                   106      Lộn cấu vổng



            77      Chơi  hạt gấc       92      Thi dệt vải               107      ô  nô, ô  nốc


            78       Đắn sủng tốp       93      Thi nấu cỗ chay           108     Thìa ta, thìa tẩy


            79      Tiuyển tìn          94      Thi hát đối đáp           109      Xỉa cá mè

                    bằng ống bơ


            80      Chơi pháo đất       95      Cờ lau tập ừận            110      €)úcnậm. đức nị


            81      Chọi dế             96      Trò kéo chữ               111      Xủc sắc, xúc sẻ



            82       Nhảy ngỤã          97      Thi cỗ chay               112      Nhảy cừư


            83       Kìm, mộc,          98      Ctiơícỏgả                 113           quâp

                    ữiùy. hoả, thổ.


            84      Cà vua              99      Cồ lau tập trận           114     Thỉ đọc một câu

                                                                                   vẩn


            85       Múa lân            100     Thi ví giấy               115      Mỉl íiìật, mít gai



            86      Múârổirtước         101     Nhẩy ỏ chữ                116      Dô mẹ tìm con






                                                                                                 í 63
   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168