Page 348 - Kỹ Thuật Ứng Dụng In Op Xet
P. 348

Phụ lục                                                      347

           Phụ lục: Đại lượng vật lý và dữ liệu ky thuật trong ngành in
          Đại lượng
                                Ký       Đưn vị    Ký       Quan hệ
           cư bản     Đưn vị
                                hiệu     khác     hiệu      chi' dần
         Hệ thống SI
        Kỹ thuật diện
        Điện thế       Von       V                       lv = W A '
        Điện trờ       Ôm        n                       1 Í1_1VA'
        Điện lượng    Cu-lông    c
        E)ộ dẫn điện  Siemen     s                       Is=   n '  = VA'
        Quang hục
        Quang thông   Lumen      Im
        Độ rọi         Lux       Ix
        Góc khối chiếu
                     Steradian   st
        sáng
        Kỹ thuật thòng tin
        Lượng thông tin  Bít     BU                      lBit = 2' =  2
                                                         2Bit = 2'=  4
                                                         3 Bit = 2’= 8
                                                         4B it = 2"=  16
                                                         8Bit = 2* = 256
                       Byte    Byte(B)                   1 Byte = 8Bit
                                        Kilobyte   KB    lKB=2'"=Byle
                                                         = 1024Byte
                                        Megabyte   MB    1MB=2‘“=KB
                                                         = 1024KB
                                        Gigabyte   GB    1GB = 2'"GB =
                                                         1024GB
        Bước tốc độ
        Lượng truyền
                       Baud
        thông tin
        Tốc độ truyén dữ liộu   Bíựs                     1 Baud =  I Bit/s
   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353