Page 351 - Kỹ Thuật Ứng Dụng In Op Xet
P. 351

Trọnj; lượng một bản tạp chí hay một tập danh mục, khổ DIN A 4                   o
            Nồi dung bản
            tạp chí, tập                       Theo trọng lượng tịng cùa giấy *)  từ :
            danh mục     Sỏ' trang  Số tờ  48 g/m*  51 g/m'   54 g/m^   60 g/m*   65 g/tĩi’  70 g/m*  80 g/m^  90g/m'
            DIN A 4       240     120     359,3  381,7   404,2   449,1  486,5   523,9   598,8  673,6
                          224     112     335,3  356,3   377,3   419,1  454,1   489,0   558,9  628,7
                          208     104     311,4  330,9   350,3   389,2  421,6   454,1   519,0  583,8
                          192      96     287,4  305,4   323,4   359,3  389,2   412,2   479,0  538,9
                          176      88     263,5   280,0  296,4   329,3  356,8   384,2   439,1  494,6
                          160      80''   239,5   254,5  269,5   299,4  324^3   349,3   399,2  449,1
                          144      72     215,6   229.1  242^    269,5  291,9   314,4   359,3  404,2
                          128      64     191,6   203,6  215,6   239,5  259,5   279,4   319,4  359,3
                          112      56     167,7   178,2  188,6   209,6  227J    244,5   279,5  314,4
                           96      48     143,7   152,7  161,7   179,6  194,6   209!6   239,5  269,5
                           80      40     119,8   127,3  134,8   149,7  162,2   174,7   199,6  224^6
                           64      32      95,8   101,8  107,8   119,8  129,8   139,7   159,7  1797
                           48      24      719    76,4    80,9    89,8   97,3   104,8   119.8  134,8
                           32      16      47,9   50,9    53,9    59!s   64,9    69^9    73.S   89,9
                           16       8      24,0   25,5    27,0    30,0   32,4    34,9   39,9    44,9
                            8       4      12,0   12,8    13,5    15,0   16,2    17,5    20,0   22,5
                            4       2      6^0     6,4     6.8    7,5     8,1     8,7    10,0   11,3
                            2       1      3,0     3,2     3,4    3,8     4.1     4,4    5,0     5,6
                                     •)  Những dữ liêu trẽn dựa trCn cơ sờ trọng lượng lịnh cùa giấy
            Bìa bàn tap                Điổu kiện sàn xuất giấy cho phép dao động trọng lượng tịnh của gia'y từ 1 dến ±4%
            chí, tập danh
                                          Theo trọng lượng giấy tịnh của giấy • ) từ
                         Sỏ' trang  Số tờ  100 g/mi’  115 g/m*  135 g/m'  150 g/m’  170 g/m’  200 g/m’  250 g/m’  300 g/m’
            DIN A 4
                            8       4      25,0   28,7    33,7    37,4   42,5    49,9    62,4   74,9
                            6       3      18,7   21,6    25,3    28 J   3T8     37,5    46,8   56,2
                            4       2      12,5    14,4   16,9    18,7   21,3    25,0    31,2   37,5
                            2       1      6,3     7,2     8,5    9,4    10,6    12,5    15,6   18,8
   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356