Page 347 - Kỹ Thuật Ứng Dụng In Op Xet
P. 347

346                                                       Phụ lục

          Phụ lục: Đại lượng vật lý và dữ liệu kỹ thuật trong ngành in

         Đại lưưng
                                 Ký     Đưn vị   Ký        Quan hệ
           cư bản      Đưn vị
                                 hiệu   khác    hiệu       chỉ dản
         Hệ thống Sĩ
       Độ dài        Mét         m
       Trọng lượng   Kilogam     Kg
       Thòi gian     Giây         s
       Cưcmg độ
                     Ampe         A
       dòng điện
                                         Độ
        Nhiệt độ     Kenvin       K              "C    0 '’C = 273,15K
                                        xenxiút
        Phân tử hướng  Mol       mol
       Cường độ ánh
                     Can de la   Cd
        sáng
        Đưn vị dẫn  xuát
        Độ dài       Inch       in-xơ                  llnch = 25.4mm
        Diện tích    Mét vuông   m^       A       a    la =   lOOm^
                                                 ha    lh a=   100a =
                                         HA
                                                       =  lOO.OOOm^
                                       Kilomét
                                                 Km^   lkm^=1.000.000m^
                                        vuông
        Thể tích     Mét khối    Km'     Lít      1    11 =  ldm ’= 1 0 W
        Cư học
        Lực          Niutơn       N                    IN =  Ikgms'^
        Áp lực       Pascal      Pa                    lP a=   INm^
                                         Bar     bar   lbar=  10*Pa
        Momen quay   Niuton mét  Nxm
        TỐC độ       Méựgiây     m/s
        Gia tốc      MétVgiây    mVs
        Công/năng lượng Jun       J                    1J=  lN m =  lWs
        Công suất    Oát          w                    lW = lJs'= lN m s
        Tỳ trọng     Tý ưọng    Kg/m’           Kg/m’
        SỐ vòng quay  Số vòng giây  s‘‘          1/s
        Tần số       Héc         Hz                    s ', Dao động/giay
   342   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352