Page 352 - Kỹ Thuật Ứng Dụng In Op Xet
P. 352

Trọnj; lượng một bản tạp chí hay một tập danh mục, khổ DIN A 4  o
 Nồi dung bản
 tạp chí, tập   Theo trọng lượng tịng cùa giấy *)  từ :
 danh mục  Sỏ' trang  Số tờ  48 g/m*  51 g/m'   54 g/m^   60 g/m*   65 g/tĩi’  70 g/m*  80 g/m^  90g/m'
 DIN A 4  240  120  359,3  381,7  404,2  449,1  486,5  523,9  598,8  673,6
 224  112  335,3  356,3  377,3  419,1  454,1  489,0  558,9  628,7
 208  104  311,4  330,9  350,3  389,2  421,6  454,1  519,0  583,8
 192  96  287,4  305,4  323,4  359,3  389,2  412,2  479,0  538,9
 176  88  263,5  280,0  296,4  329,3  356,8  384,2  439,1  494,6
 160  80''  239,5  254,5  269,5  299,4  324^3  349,3  399,2  449,1
 144  72  215,6  229.1  242^  269,5  291,9  314,4  359,3  404,2
 128  64  191,6  203,6  215,6  239,5  259,5  279,4  319,4  359,3
 112  56  167,7  178,2  188,6  209,6  227J  244,5  279,5  314,4
 96  48  143,7  152,7  161,7  179,6  194,6  209!6  239,5  269,5
 80  40  119,8  127,3  134,8  149,7  162,2  174,7  199,6  224^6
 64  32  95,8  101,8  107,8  119,8  129,8  139,7  159,7  1797
 48  24  719  76,4  80,9  89,8  97,3  104,8  119.8  134,8
 32  16  47,9  50,9  53,9  59!s  64,9  69^9  73.S  89,9
 16  8  24,0  25,5  27,0  30,0  32,4  34,9  39,9  44,9
 8  4  12,0  12,8  13,5  15,0  16,2  17,5  20,0  22,5
 4  2  6^0  6,4  6.8  7,5  8,1  8,7  10,0  11,3
 2  1  3,0  3,2  3,4  3,8  4.1  4,4  5,0  5,6
 •)  Những dữ liêu trẽn dựa trCn cơ sờ trọng lượng lịnh cùa giấy
 Bìa bàn tap  Điổu kiện sàn xuất giấy cho phép dao động trọng lượng tịnh của gia'y từ 1 dến ±4%
 chí, tập danh
 Theo trọng lượng giấy tịnh của giấy • ) từ
 Sỏ' trang  Số tờ  100 g/mi’  115 g/m*  135 g/m'  150 g/m’  170 g/m’  200 g/m’  250 g/m’  300 g/m’
 DIN A 4
 8  4  25,0  28,7  33,7  37,4  42,5  49,9  62,4  74,9
 6  3  18,7  21,6  25,3  28 J  3T8  37,5  46,8  56,2
 4  2  12,5  14,4  16,9  18,7  21,3  25,0  31,2  37,5
 2  1  6,3  7,2  8,5  9,4  10,6  12,5  15,6  18,8
   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356