Page 23 - Giới Thiệu Thị Trường Hoa Kỳ
P. 23

Quả hạch, tươi hoặc khô,
           4   đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc  3,467   4,164   5,004   6,070   7,109
               lột vỏ.
           5   Ngô                   9,086   10,068   13,958   9,712   6,873
               Các chế phẩm thực phẩm
           6   ăn  được  (chưa  được  chi   3,345   3,698   4,228   4,832   5,484
               tiết hoặc ghi ở nơi khác)
               Thịt và phụ phẩm của gia
               cầm  ăn  được  (gà,  vịt,
           7                         3,851   3,817   4,505   5,023   4,984
               ngỗng,gà  tây)  tươi,  ướp
               lạnh hoặc đông lạnh
               Thịt  lợn,  tươi,  ướp  lạnh
           8                         3,181   3,530   4,692   4,839   4,433
               hoặc đông lạnh.
               Phế  liệu  từ  quá  trình  sản
               xuất  tinh  bột  và  phế  liệu
               tương  tự,  bã  ép  củ  cải
               đường, bã mía và phế liệu
           9   khác từ quá trình sản xuất   1,556   2,377   2,704   3,007   4,018
               đường,  bã  và  phế  liệu  từ
               quá trình ủ hay chưng cất,
               ở  dạng  bột  viên  hoặc
               không ở dạng bột viên.
               Khô  dầu  và  phế  liệu  rắn
               khác,  đã  hoặc  chưa  xay
               hoặc ở dạng bột viên, thu
           10   được  từ  quá  trình  chiết   3,003   3,096   2,699   3,474   3,999
               xuất  dầu  đậu  tương,ở
               dạng bột viên hoặc không
               ở dạng bột viên.
               Thịt của động vật họ trâu
           11                        1,610   1,875   2,501   2,619   2,938
               bò, tươi hoặc ướp lạnh
               Chế  phẩm  dùng  trong
           12                        2,101   2,199   2,518   2,724   2,935
               chăn nuôi động vật.
               Thịt của động vật họ trâu
           13                          875   1,522   2,069   2,039   2,313
               bò, đông lạnh.
               Sữa  và  kem,  đã  cô  đặc
           14   hoặc  đã  pha  thêm  đường   591   1,229   1,551   1,444   2,291
               hoặc chất làm ngọt khác



                                         23
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28