Page 5 - Vấn Đề Bảo Vệ Quyền Sở Hửu Trí Tuệ
P. 5
5
LỜI NÓI ĐẦU
Ngày 11 tháng 01 năm 2007, Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ
150 của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Điều này mở ra cơ hội to lớn
trong việc phát triển kinh tế đất nước nhưng chúng ta phải đối mặt với nhiều
thách thức và cơ hội trong hoạt động thương mại, đặc biệt là tuân thủ các cam kết
quốc tế về bảo vệ Quyền Sở hữu trí tuệ. Việc cam kết bảo hộ các Quyền Sở hữu
trí tuệ trước hết là do nhu cầu của sự phát triển và giao lưu quốc tế, đặc biệt trong
bối cảnh toàn cầu hoá, khu vực hoá về kinh tế, thương mại diễn ra ngày càng sôi
động. Bảo hộ quốc tế Quyền Sở hữu trí tuệ là một hoạt động có tính tất yếu,
khách quan, không ngừng được phát triển, thể hiện trên hai hướng: mở rộng
phạm vi các đối tượng được bảo hộ bằng các thiết chế quốc tế và không ngừng
chi tiết hoá nội dung bảo hộ. Điều này, ngày càng gắn chặt với quan hệ thương
mại song phương, khu vực và toàn cầu. Việc gắn bảo hộ sở hữu trí tuệ với
thương mại quốc tế, một mặt, sẽ tạo điều kiện để có những cơ chế bảo hộ quốc tế
hữu hiệu hơn về sở hữu trí tuệ, mặt khác, cũng sẽ gây ra rất nhiều sức ép và khó
khăn cho các nước có trình độ khoa học công nghệ thấp, đang trong quá trình hội
nhập kinh tế phải thực thi các cam kết quốc tế về sở hữu trí tuệ như Việt Nam.
Việc hội nhập sâu hơn vào các quá trình kinh tế quốc tế được coi là một
trong những nhiệm vụ chiến lược cấp bách và có tầm quan trọng hàng đầu hiện
nay của Nhà nước ta. Sau hơn 20 năm đổi mới, đến nay Nhà nước ta đã thiết lập
được một hệ thống bảo hộ Quyền Sở hữu trí tuệ khá đầy đủ. Xét ở phương diện
lập pháp, hệ thống bảo hộ Quyền Sở hữu trí tuệ của Việt Nam không khác biệt
nhiều lắm so với các hệ thống hiện có tại nhiều nước, kể cả các nước phát triển.
Cho đến nay, Việt Nam đã tham gia vào rất nhiều các điều ước quốc tế quan
trọng. Hệ thống pháp luật trong nước về bảo hộ và thực thi Quyền Sở hữu trí tuệ
ngày càng hoàn thiện. Tuy nhiên, xét về tính hiệu quả, hệ thống bảo hộ Quyền Sở
hữu trí tuệ của Việt Nam đang đứng trước những thách thức và đòi hỏi lớn, cần
được tiếp tục hoàn thiện. Việc đổi mới tổ chức, cơ chế và phương thức bảo hộ
Quyền Sở hữu trí tuệ ở Việt Nam phải được giải quyết trên cơ sở phân tích một
cách khách quan thực trạng hệ thống bảo hộ sở hữu trí tuệ hiện có, rút ra những
nguyên nhân, đánh giá các ưu điểm và nhược điểm của hệ thống này và kinh
nghiệm quốc tế; từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao và hoàn thiện cơ chế thực
thi Quyền Sở hữu trí tuệ cũng như toàn bộ hệ thống bảo hộ Quyền Sở hữu trí tuệ
ở nước ta.