Page 354 - Thử Sức Trước Kỳ Thi
P. 354

II.  Bài tập  trắc  nghiệm
         10.13B 10.14D 10.15B 10.16C 10.17C 10.18C 10.19B 10.20A 10.21C 10.22B
         10.23D 10.24C 10.25B 10.26B 10.27A 10.28D 10.29D 10.30D 10.31C 10.32B

         10.33A 10.34D 10.35C 10.36D 10.37B 10.38D 10.39C 10.40C 10.41C 10.42D
         10.43D 10.44B 10.45D 10.46A 10.47D 10.48C 10.49A 10.50B
      10.45. Phưcmg trình hoá học của phản ứng :
                        COOCH,                  COOCHg^
                        i
                 nCH2=CH                  -CH.-CH—
                     2  Ỵ*-
                        CH,               I     CHg      /n

                                        poli(metyl metacrilat)
                 nHgN-LCHgls-COOH            -tHN-(CH2 )5-CO]-„  + nHaO
                                             nilon-6

      10.46. Phương trình hoá học của phản ứng :
                   CH2 -CH 2 -CH 2
                                        xt,  t  ,  p
                                 ;c = 0      >  ÍNH-(CH2)5-C0ỉ-„
                   CH2 -CH 2 -NH

                    caprolactam                      nilon-6
      10.47.  Để đơn giản ta đốt riêng từng monome.
           Phương trình hoá học của phản ứng :
                       CsHg       5CƠ2 +  4 H2O

                         n         5n     4n

                       CH2=CHCN          3CƠ2 +  - H 2O +  - N 2
                                                 2        2
                            m             3m     l,5m     0,5m
                       5n + 3m  _  58,33     _  1
                       9n + 5m  ~  100     m   3
      10.48.  Phương trình hoá học của phản ứng :

             /C H ,-C H ------  + nNaOH        /C H 2 -CHY  +  nCHgCOONa
                   COOCH3                             ÒH
                           V n                           /n
      10.49. Phương trình hoá học của phản ứng :

            nCHgOH-CHíOH  +  nHOOC-^^)-COOH

                                     ---- > | o CH2-CH 2 0 -C O -^ > -C o]-  +  2 nH 2 0
                                             poli(etilen terephtalat)


                                                                                 355
   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358   359