Page 124 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 124
124 Sæ tay v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng xuÊt khÈu, nhËp khÈu
8703 24 99 - - - - Loại khác
- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu
piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán
diesel):
8703 31 - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở
hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể
thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:
8703 31 20 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở
hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể
thao, nhưng không kể xe van), loại khác
8703 31 50 - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ
(Motor-homes)
- - - Loại khác:
8703 31 91 - - - - Xe bốn bánh chủ động
8703 31 99 - - - - Loại khác
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở
hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể
thao, nhưng không kể xe van), loại khác:
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc:
8703 32 52 - - - - - Xe bốn bánh chủ động
8703 32 53 - - - - - Loại khác
- - - - Loại khác:
8703 32 54 - - - - - Xe bốn bánh chủ động
8703 32 59 - - - - - Loại khác
8703 32 60 - - - Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ
(Motor-homes)
- - - Loại khác:
- - - - Loại dung tích xilanh không quá 2.000 cc:
8703 32 92 - - - - - Xe bốn bánh chủ động
8703 32 93 - - - - - Loại khác
- - - - Loại khác: