Page 125 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 125

C¸c v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng ...  hµng hãa                     125


                        8703  32   94  - - - - - Xe bốn bánh chủ động
                        8703  32   99  - - - - - Loại khác

                                        - - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc:
                                        - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở
                                        hành  lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  thể
                                        thao, nhưng không kể xe van), loại khác:
                                        -  -  -  -  Dung  tích  xi  lanh  trên  2.500  cc  nhưng
                                        không quá 3.000 cc:
                        8703  33   53  - - - - - Xe bốn bánh chủ động

                        8703  33   54  - - - - - Loại khác
                                        - - - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:

                        8703  33   55  - - - - - Xe bốn bánh chủ động
                        8703  33   59  - - - - - Loại khác
                        8703  33   70  - - - Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ
                                        (Motor-homes)
                                        - - - Loại khác:

                        8703  33   91  - - - - Xe bốn bánh chủ động
                        8703  33   99  - - - - Loại khác

                                        - Loại khác:
                        8703  90        - - Xe hoạt động bằng điện:
                        8703  90   12  - - - Xe ô tô đua nhỏ

                        8703  90   19  - - - - Loại khác
                                        - - Loại khác:

                        8703  90   50  - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở
                                        hành lý chung (station Wagons), SUV và xe thể
                                        thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD
                        8703  90   70  - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở
                                        hành  lý  chung  (station  wagons),  SUV  và  xe  thể
                                        thao, nhưng không kể xe van), loại khác

                        8703  90   90  - - - Loại khác
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130