Page 106 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 106

106       Sæ tay v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng xuÊt khÈu, nhËp khÈu


                                            - Loại khác:
                         6506   91     00   - - Bằng cao su hoặc plastic
                         6506   99          - - Bằng vật liệu khác:

              Chương 66   6601              Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù
                                            che trong vườn và các loại ô, dù tương tự).

                         6602   00     00   Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành
                                            ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo
                                            và các loại tương tự.
              Chương 67   6702              Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của
                                            chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc
                                            quả nhân tạo.
                         6703   00     00   Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử
                                            lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động
                                            vật  khác  hoặc  loại  vật  liệu  dệt  khác,  được
                                            chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm
                                            tương tự.
                         6704               Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn
                                            và  các  loại  sản  phẩm  tương  tự  bằng  tóc
                                            người,  bằng  lông  động  vật  hoặc  bằng  các
                                            loại  vật  liệu  dệt;  các  sản  phẩm  bằng  tóc
                                            người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác.
              Chương 69   6910              Bồn  rửa,  chậu  giặt,  bệ  chậu  giặt,  bồn  tắm,
                                            chậu  vệ  sinh  dành  cho  phụ  nữ,  bệ  xí  bệt,
                                            bình  xối  nước,  bệ  đi  tiểu  nam  và  các  sản
                                            phẩm  vệ  sinh  tương  tự  gắn  cố  định  bằng
                                            gốm, sứ.

                         6911               Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ
                                            sứ vệ sinh khác, bằng sứ.

                         6912   00     00   Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ
                                            vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ

                         6913               Các  loại  tượng  nhỏ  và  các  loại  sản  phẩm
                                            trang trí bằng gốm, sứ khác.

                         6914               Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác.
              Chương 70   7013              Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng
                                            văn  phòng,  đồ  trang  trí  nội  thất  hoặc  đồ
                                            dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy
   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111