Page 266 - Sổ Tay Chuyên Ngành Hàn
P. 266
Bảng D-5. Bảng chuyển đổi hệ mét sang hệ Anh.
Hệ mét Hệ số nhân Hệ Anh
bar 14,5 psi (Ib/in^)
kPa 0,145 psi (Ib/in^)
Áp suất MPa 145 psi (Ib/in^)
kq/cm^ 14,224 psi (Ib/in^)
kg/cm^ 32,843 Foot nước (60°F)
Lưu tốc Líưphút 2,12 ft^/giờ
Chiều dài mm 0,03937 in.
Trọnq lượng kg 2,20462 Ib
35,315 ft^
cm^ 0,06102 in^
Thể tích
Lít 61,02 in^
Lít 0,2642 qallon (Mỹ)
Bảng D-6, N h iệt độ tương đương giữa thang P ahrenheit và thang C elsius.
“F °c “F °c “F “c “F °c
-459.4 -273.0 -21.0 -29.4 17.6 -8.0 56.0 13.3
-436.0 -270.0 -20.0 -29.0 18.0 -7.8 57.0 13^9
-418.0 -260,0 -20.0 -28.9 19.0 -7.2 57.2 14.0
-400.0 -240.0 -19.0 -28.3 19^4 ■ -7.0 58.0 14.4
-382.0 -230.0 -18.4 -28.0 20.0 -6.7 59.0 15.0
■364.0 -220.0 -18.0 -27.8 21.0 -6.1 60.0 15.6
-346.0 -210.0 -17.0 -27.2 21.2 -6.0 60.8 16.0
-328.0 -200.0 -16.6 -27.0 22.0 -5.6 61.0 16.1
-310.0 -190.0 -16.0 -26.7 23.0 -5.0 62.0 16,7
-292.0 -180.0 -15.0 -26.1 24.0 -4.4 62 6 17.0
-274.0 -170.0 -14.8 -26.0 24^8 -4.0 63.0 17.2
-256.0 -160.0 -14.0 -25.6 25.0 -^ 9 64.0 17.8
-238.0 -150.0 -13.0 -25.0 26.0 -3.3 64.4 18.0
-220.0 -140.0 -12.0 -24.4 26.6 -3.0 65.0 18.3
-202.0 -130^0 -11.2 -24.0 27.0 -2.8 66.0 18.9
-184.0 -120.0 -11.0 -23.9 28.0 -2.2 66.2 ' 19,0
-166.0 -110.0 -10.0 -23.3 28.4 -2.0 67.0 19.4
-148.0 -100.0 -9.4 -23.0 29.0 -1.7 68.0 20.0
-139^0 -95.0 -9.0 -22.8 30.0 -1.1 69.0 2o'e
-130.0 -90.0 -8.0 -22.2 30.2 -1.0 69.8 21,0
-121.0 -85.0 -7.6 -22.0 31.0 -0.6 70.0 21.1
-112.0 -80.0 -7.0 -21.7 32.0 0.0 71.0 21.7
-103.0 -75.0 -6.0 -21.1 33.0 +0.6 71.6 22.0
-94.0 -70.0 -5.8 -21.0 33.8 1.0 72^0 22.2
-8 ^0 -65.0 -5^0 --■2Q.S 34.0 __u __ 7 ^ 0 22.8
2 6 4