Page 18 - Phương Pháp Thực Dưỡng
P. 18

3. Xem kỹ cách trĩ bệnh khòns soi một chữ va lam đứng theo
             nhĩiũơ hưáne dãn đã ghi từõn Itõng (Ịpn trọ D/uáxig-
                4 .  ơ  m ề» b ện h  'hoặc ơ  nhfinq- p h ản  k h ác  n ẽíi có n h ũ n g  k y  hiệu
             hoặc chừ v iế t tã i th ì ư a  CÚL1 n h ư  -^ r
                -  TĐl  :  ìà  Tiụíc đan  1  - Ăn  niặ  đé.  xem  ơ  trang  136  OJE
             CHƯƠXG10 CHUA Bệnh.
                -  TĐ2  :  là  Tỉĩịìc  đan  2  -  Ăn  rỷỉìg.  xem  ơ  tranz  137  cưa
             CHƯƠXG 10 CHUA BỆNH.
                - < mon COEL SÒ I : là sỏ Mon ăn thiếc- uc)ng. xem cách lam men nàv
             ơ CHƯƠXG 5 NAU ĂN vi s ự  SONG từ trarn öS đen trang 82.
             Thi dụ «món li là (1 ! COM GAO LỪr NÂUNỐ THÍNG ehi ơ traits’68.
                - 1tp. can 3ố> : là sỏ T’TJphiíang. xem cach làm trợ phdOng này ơ
             CHƯƠXG 10 CHỬA BỆNH  từ trane 139 áẽn trang 145. Thi dụ
             ftp. 1 » là 1. Áp nüuC sifriff ơ traoff 139-
                5.  Xèn  ghi nhĩồi? điẻu cản nhớ ra tập vơ đẽ khi  quẽn có thê
             Tprn lại de dànơ
                6. E)ẽ tiện theo đã õen ưình điều ưị vá dành gia kết qua. hãns
             nsay nãi HÍU "Xhặr kv~ ư ừ i một trang giãy chia ò nhu' sac :

               1      2   - 3             4        5        6        7




                1- STT: sõ ửiử tự ngàv ãp dụns: 2. XGÀY. THAXG. XÀM cua
             50  ứiứ tự   3.  AX  UOXG:  nsày  nàv  ãn  uiriơ  nhffner  men  gL  50
             lượng bao nhiẻu: nẽu có d ù n s thưỏc Tay V hoặc D one V rfiriP- gfai;
             4.  TRỌ'  PHI ƠXG: nsàv nàv làm trự phương ÉL thòi  gian bac
             ỉảu ' áp núớc sitie, cao khoai sọ. v.v .  ghi ca \iệc tập thể dục và
             tình  tàm  nẻu  có:  5.  BAI  iltT :  ñr.b  hình  đi  cáu  và neu  tiện;
             6. BẸXEĨ TINH; nsàv này bệnh diễn bien ra sa;  bớt hoặc tăng
             khoe ra hoãc mệt đau. 2hi ca kèt luận chẩn đoán xét nghiệm cưa
             V báe 3  nêu cò: 7. GHI CHU: Ghi nhùfrig cam nhận. suy luận rà
             ứiâc mãc.
   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23