Page 335 - Lý Thường Kiệt
P. 335

Tôn Lãm          1089/11-1093/1
        Tạ Lân           1093/1-1
        Hồ Tông Hồi
        Trình Tiết       1098/3
        11. 2. Các viên coi ưng Châu
        Tiêu Chú         1060

        Đào Bật          1066
        Tô Giàm          1070/10-1076/5
        Đào Bật          1076/5-1077/1
        Lưu Sơ
        Bỏ thú thần      1087/10










































                                      348
   330   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340