Page 197 - Kì Vĩ Núi Đèo
P. 197
Bạch Mã 14,21,63,168,187 Đại Nam Nhất thống c h í96,106,
Con Voi 12,16,47,48,64 119,147,155
Giăng Màn 59 Đại Tây Dương 12
Đảo Bo Hòn 108,109
Hoàng Liên Sơn 16,17,19,
Bổ Hòn 114
23,46,47,48,49,53,163,164
Đầu Bê 117
Mẫu Sơn24,135,136
Đáu Gỗ 112
Pu Lai Leng 23,59,143
Lờm Bò 110
Pù Mát 59,187
Mây Đèn 113
Tam Đảo 18,30,128,130, Đèo
132,133,135,187 An Khê 176,177,178
Trường Sơn 12,17,21,23,39, An Khê 176
58, 59,62,68,89 Cả 171,172,173,174
Dẩu Giây 6 Cù Mông 170,171
Di sản thiên nhiên và văn hóa 87 H ảiVân21,63,168,169,170
Di sản văn hóa thế giới 43,57 Hòn Giao 178,179
D ư địa ch/132 KhauPhạ 157,158,166
Mả Phục 161,162,163
Đ
Mã PíLèng 77,160,161
Đà Lạt 66,68,69,71,72,174,
Mụ Giạ 60,61
178,179
Ngang145,146,174,175,
Đà Nẵng 21,31,67,149,150,170 178
Đá bazan 6,15,17,22,27,30,65, ÔQuy HỔ49,163,164,165
67,184 PhaĐin 165,166
Đá granit14,23,26,29,172 Trạm Tôn 50,167,168
Đá vôi 7,12,18,19,21,24,26,30, Đển Hùng 127,129
31,36,37,60,73,75,76,77, Điện Biên/Điện Biên Phủ 39,42,
79,80, 82 84,85,86,87,89, 85,165,166
90,91,93,94,95,96,99,100, Đinh Bộ Lĩnh 33
104,117,118,139,141,149, Đỉnh/đỉnh núi
160,161,162,167,185,188 A Tuất 67
Đá xâm nhập 14,26,27,29,48, Ba Rén 61
66,68,81,95,154 Bà Nà 67
Đá xienit 26 Bi Đúp 23,66
Đại Nam d ư địa ch í ước biên 149 Bơ Nam 66