Page 202 - Kì Vĩ Núi Đèo
P. 202
Núi cao 11,14,22,23,38,39,40, Quảng Ninh 7,31,182
41,47,49,52, 53,60,66,67, Quảng Uyên 79,81,83,162
91,99,100,131,132,139, Quy Hóa 35
151,158,174 Quỳ Châu 30
Núi dạng khối 12 Quý Minh 8
Núilửa 14,15,16,17,27,64,65,
R-S
133
Rèm đá 74,75,110,113,114
Núi thấp 19,22,23,58,61,127
Rừng quốc gia Cúc Phương 86
Núi uốn nếp 12
Sa Pa 50,52,53,54,56,57,135,
Núi xâm nhập 13,14
165,188
Nùng Chí Cao 162
Sao la 61
Nước khoáng 32,132
Sét chịu lửa 32
p Sơn Dương 30
Pải Lùng 77 Sơn La 7,19,24,30,32,42,85,
Phạm Quý Thích 146 165
Phan Đình Phùng 38,59 Sơn nguyên 18,19,21,22,24,76
Phan Rang 174,175,178 Sơn nguyên Đóng Văn 76
Phan Xi Pang 16,17,19,23,46, SơnTinhS, 130,131
49,50,52,53 Sông
Phan Xích Long 156 Ay Dun 68
Phong Châu 5,8 Ba 68,173
Phong Nha - Kẻ Bàng 89,118, Ba Chẽ 19
Bằng 81,83
123,187
Phong trào Cần vương 156 Bổ 62
Chảy 15,18,64
Phỏng Lái 165
Đà 19,47,49,86,128,130,
Phú Thọ 5,8,32,42,52,127
Phú Yên 43,68,170J 71,172 131
Hổng 47,48,130,182
Phủ Quỳ 17
Kì Cùng 83
Pleixtoxen 154
Lam M 3 ,144
Lô 128,130
Quang Trung 37,155,168 Mả 21
Quảng Bình 7,31,38,60,126 Mê Kông 21
Quảng Ngãi 29,32 Nho Que 77,161
^201