Page 203 - Kì Vĩ Núi Đèo
P. 203
Phố Cũ 19 Than đá 27,31,182
Quây Sơn 82 Than lửa dài 27
Thao 128,130 Than mỡ 27
Tiên Yên 19 Than nâu 27,31
Sử Hy Nhan 144 Thanh Hóa 6,7,29,30,33,42,
Sử kí Tư Mã Thiên 33 167
Sử Pán 56 Thăng Long 35,38,40,168
Suối Thẩn Sa 6
Lênin 80 Tháp Hòn Ngọc 137
Mường Hoa 56 Tháp Huệ Quang 137
Rút 85 Thất Sơn 154
Thiệu Trị 146
Thoát Hoan 35
Tà Phình - Sín Chải 85 Thổ Sơn 149,150
Tả Van 56 Thủ khoa Huân 156
Tạ Hòa Phương 4,77 Thuận Châu 165
Tân Rai 183 Thung Lang 6
Tân Sở 38 Thung lũng Tinh Yêu 71
Tân Trào 38 Thủy điện Hòa Bình 86
Tây Nguyên 15,17,22, 24,30,31, Thủy điện Sơn La 86
43,63,64,65,66,67,184,185 Thủy ngân 31
Telegraph 126 Thủy Sơn 149
Thác ThủyTinhS, 17,130
Bạc 56,133,138 Thừa Thiên - Huế 32
Bản Giốc 82,83,103,162 Thường Xuân 30
Cam Li 66, 71 Tịnh Biên 154
Prenn 66 Titan27,31,182,185
Voi 71 Tỏa Tinh 165
Thạch anh 26 Toàn Lục Địa 11
Thạch Động 94 Tôn Sĩ Nghị 38,168
Thái Nguyên 6,18,29,31,40, 76, TràLĩnhW ,80,81,162
84,132 Trạm du lịch Cát Cát 50
Than antraxit 27 Tràng An 86,87,187
Than bùn 27,31 Trẩn Nhân Tông 137,180
Than chì xem Graphit Trần Văn Thành 156
^202