Page 195 - Kì Vĩ Núi Đèo
P. 195

T R A  C Ú U   T H E O  V Ầ N




        Am Dược 137                      Cacbon - Pecmi 85,90,99,104
        An Giang 95,154,194              Cacbonat (tinh thể) 73
        Anh Sơn 59                       Cacbonat canxi 73,75,125
        Ấn Độ 11,15,17                   Cacxtơ 7,26,73,75,76,77,79,
        Âu Cơ 5,129                         80,83,84,85,86,87, 89, 90,
                                            91,92,93,99,100,104,117,
        B
                                            118,161,162,188
        Ba Đón 60
                                         Cam Lộ 62
        Ba Rén 21,61
                                         Campuchia 62,64,93
        Bà Triệu 33,59
                                         Cánh cung Bắc Sơn 18
        Bạc 31,102
                                         Cánh cung Đông Triều 137
        Bãi Cháy 114
                                         Cánh cung Đông Triều 19
        Bãi đá cổ Sa Pa 57
                                         Cánh cung Ngân Sơn 18,24
        Bán đảo                          Cánh cung Sông Gâm 18
           Sơn Trà 170
                                         Cao Bá Quát 142,146
           Tiên Sa 149                   Cao Bằng 29,31,38,40, 76, 79,
        Bảo Lạc 79                          161,162,183
        Bảo tàng Địa chất (Hà Nội) 30    Cao nguyên
        Bauxit27,65,182,184,185             Bắc Hà - Mường Khương 24
        Bắc Mĩ 11,194                       Châu Mộc 52
        Bắc Sơn 38, 76,84                   Di Linh 66
        Bắc Sơn, Vũ Nhai (khởi nghĩa) 84   Đák Lăk 65
        biển Đông 61,139,150                KonTum-Plây Cu 64
        Biển Đông 21,22,52,62,71            Lang Biang 66,68,69,178
        Bình Định 43,67,170,176            Sơn La 24,85
        Bình Thuận 32,43,185               Trấn Ninh 21,58
        Bó Pia Náy 81                    Cao Sơn 8
        Bùi Cầm Hổ 144                   Caolin 32
        Bùi Dương Lịch 146               Châu Á 11,17,118,121
        Bùi Giáng 147                    Châu Au 11,54,56,133
        Bùi Huy Bích 146                 Châu Lộc 35
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200