Page 196 - Kì Vĩ Núi Đèo
P. 196
Châu Mĩ 12 Chơ Ro 44
Châu Ô I 68 Chu Ru 44
Châu Phi 10,11,12 Chứt44
Châu Rí 168 Cống 44
Châu thổ Sông Hống 25 Cơ Ho 43,69
Châu Úc 11 Cờ Lao 44
Chế Mân 168 Dao 40,50,57
Chi Lăng (ải) 36, 37 Giẻ Triêng 44
Chi Nê 86 Hà Nhì 44
Chì 26, 31,32 Kháng 44
Chiêm Thành 43,68,168,170 Khơme 44,152,156
Chu Mạnh Trinh 102 Kinh 40,42
Chùa La Chí 44
Bảo Sái 137 La Ha 44
BiThực137 La Hủ 44
Lào 44
Cẩm Thực 137
Lô Lô 44
Giải Oan 101,137
Hang94,152,154 Lự 44
Hoa Yên 137 Mảng 44
Lán 137 Mông 41,50,53,57,160,167
Mường 42
Thiên Trù 100
Ngái 44
Vân Tiêu 137
Nùng 40,80,84
Chuông đá 73,75
ƠĐu44
Con Cuông 59
Pa Thẻn 44
Con đường Hạnh Phúc 161
Phù Lá 44
Cột đá 74,75
Pu Péo 44
Cửa Hội 60
Rơ Măm 44
Cửa Vạn 117
Si La 44
Cửu Chân 167
Tà ôi 44
Tày 40,41,42,57,84,96
Dân tộc/người Thái 41,42,158
BỐY44 Xinh Mun 44
Brâu 44 Dãy/ dãy núi
Chăm 43,68,119,170 Ai Lao Sơn 47