Page 93 - Bắm Huyệt Chữa Bệnh Và Bảo Vệ Sức Khỏe
P. 93

Suy nhược sinh dục (bất lực) - 26, 27,  16B,     - Đập nhanh - 88,  13B
         90-56, 55’s                                      - Bạch huyết - 64, 71, 98,  106
         Suyễn - 8, Trái 2B                               - Cơ - 12M’s, Trái 32
         Tai  -  12M,  53,  IM,  63,  73,  47,  Phải  S3,   - Thần kinh -  IB, 38, 39
         Trái S3                                          - Áp lực - 31, Trái S2
         Tăng  nhãn  áp  (glôcôm)  -  JB  lOTáo  bón  -   - Bên phải - 25 - Van -  12M’s, 38, 39
         88, 54, 60, 38, 30, 55, 91, 93, Trái S2, 61      - Tĩnh mạch -  12M’s
         Thanh quản - 15MB, 2B                         Tính dục - 26, 27, 56, 83, 90 - 56
         Thần kinh (cột sông) - 4,  1 Ib               Tinh hoàn - 26, 56
         Thần kinh (sọ) -  IM, 4                       Tinh thần - 5M, 89, 35,  IM, 92, 41
         Thần kinh não -  IM                           Tĩnh mạch - 12M, 61, Phải Sl,  101, Phải S2
         Thần kinh tam thoa - 25                       Tĩnh mạch huyết - Phải X
         Thần kinh tọa - 26,  lOM, 77, 46, 47, 74, 76, Trí nhớ - 5M, 89, 4, 92
         71, 27                                        Trĩ-84,  15B,49, 68
         Thân hàn-Trái X,  IB                          Trung tâm tinh thần - 78
         Thân nhiệt - Phải X                           Trương phình  (do thừa  nước) Trái  S3,  9M,
         Thận đau - 33                                 52, 37
         Thiếu máu - 49, 24, 80                        Trực tràng - 84, 85, 86,  12M, 49, 68, trái S3
         Thoát vị -  15B,49,  IIB                      Tuần hoàn - trái X, phải X, 2B, 32,61, 36, 36
         Thoát v ị-49,  15B                            Tuần hoàn cửa - Phải Sl, Phải 32
         Thoát vị khe - 107                            Tuần hoàn ở chân - 61,9M, 12M, 61,100,101
         Thống phong - 14B, 83, 26, 27,  16M           Tụy -  14B, 23, Phải 75
         Thượng thận - 46’  s,  10 MB, 43, 66          Túi mật - 28, 37
         Thực quản -  15B, 20                          Túi mật - 38,  15M, Phải 77,  1IB
         Tiếng nói - 2B, 24,  15B, 80                  Tuyến “A” - 73
         Tiêu chảy - 72, 40                            Tuyến giáp - 21,  13B, 56, 73
         Tiêu hóa (cảm xúc) - 31                       Tuyến tiền liệt -  16B, 27, 53 (chỉ riêng bên
         Tiêu  hóa  (dầu,  mỡ)  -  49,  38,  54,  lOM, trái) 56, 83,  106
          15M, 29                                      Tuyến tùng -  14M, 9M
         Tiêu hóa (protêin) - 20, 30, 7. 214           Tuyến ức - 7
         Tiêu hóa (đường) - 73                         Tuyến vận giáp - 25, 97
         Tiểu đường - 14B, 73, 65, 68, 50’s, 35, 25    Tuyến yên -  18 - 21, 89, 58,  16MB, 21, 9M
         Tim :                                         Tủy xương - 41, Phải s, 90, 21
             - Động mạch - Trái Sl, 49 (3 - 4)         Tử cung - 27, 56
             - Viêm họng - Trái  12B                   Ù tai - 50,  12M, 47, Phải S3, Trái S3
             - Tuần hòan - Trái 2B, Trái 32, Trái Sl,  Uốn ván - Trái 32, 64
         Trái X,  12M’s                                Van hồi mạnh tràng - 65
             - Sung huyết - 3, Trái  32,  25,  trái S2,  7,  Vàng da - 38,  15M, 30, Trái X, trái lOM, 29
         8, 84                                         vết bầm - 2B
             - Vành - Trái 2B                          Viêm - 40, 52
             - Nguyên nhân do tiêu hóa - 31, 78, 49,  Viêm bàng quang - 37, 49 1/2, 28,  1IB, 40
         30, 88,  14B                                  Viêm chi nan - 1IB, 72, 91
             - Xúc cảm - 31,  13B, 73, 5M, 49 ‘/2      Viêm màng bụng -   1IB, 52, 40
             -Tim lớn - 12M’s,Trái 32                  Viêm màng phổi -  lOM

                                                     93
   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97