Page 92 - Bắm Huyệt Chữa Bệnh Và Bảo Vệ Sức Khỏe
P. 92
- Thân - 39 Động mạch bụng - 49 (3 và 4)
- Đầu gối - 43, 37, 71, 98, 100, 101 Động mạch huyết - Trái X, trái 32Động
-C hân-61, 26, 27,46,71,68 mạch vành - 2B
- Tụy - 23, 14B, Phải 75, Phải 43 Đốt sống đội - 5M, 21,71
- Tuyến yên - 21 - 18 Đột quỵ - 2, 49, 91, 50
- Tuyến tiền liệt - 27, 83, Trái 53 Nước mắt - 11MB, JB10, 51, 42
- Trực tràng - 84, 68, trái S3, 85 Nước tiểu (bí) - 57, 37, 28, 7, 62
- Xương sườn - 21 Nưđc tiểu (đau) - 28, 57, 1IB, 40
-Vai -12B, 15M, 36, 47, 59 Nước tiểu có máu - 28, 2B, 37
- Xoang - 6, 1 Im Đường r 14B, 23, 25, 35, 73, 68, 65
- Mô mềm - 69 Ống mật - 54, 52
- Lách - 24, Trái 75, 80 Ống ngực - 48
- Bong gân - 69 Ợ -20, 8, lOM, Trái S3, IB, 85
- Dạ dày - IB, 20, Trái S3 Ợ chua - 78, trái S3, 8, IB
- Phẫu thuật - 69 Óc, não - 10MB, 4, 2M, 5M, 19, 2B, 9M,
-Răng-JB8, 2B, 12M, IIM 35, 52
Đau nửa đầu, đau nhức - 21 - 48, 17, 2M, 6, Oxy- 12M’s
5M, 50 Pepsin - 38, 78
Đau răng - JB 8, 2B, 12M, 1IM Phẫu thuật (sốc) - 12M’s
Đau răng - Nhiễm trùng 1IB Phẫu thuật (viêm phổi) - 13M
Đám rối thần kinh ổ bụng - 62, 78, LSI Phế quản - 1IM, 66, 96
Não - 8, 1IM Phiền muộn - 5M, 78, 12M, 89
Não dịch - 2M Phổi - lOM, 13M, 66, IIM, 22, 49 1/2, trái
Ngất - 3M, 49 1/2, 43 2B, 39,58,91,86, 101
Ngộ độc Pluoride - 3B, 6, 1IM Phình bụng - 52, Trái S3, 73
Ngộ độc thực phẩm - 34’s, 49 Phình động mạch chủ - Trái Sl, 49 (3 và 4)
Ngón tay - 20, 82 Quai bị - 51
Ngực, vu - Phải Sl, 2, 3, Trái Sl, 2, 3 và 56 Quai bị (trong những cơ quan sinh sản) - 51
Nhiễm trùng - 1 lB’s, Trái 26, Trái 94 Rối loạn tiêu hóa - 14B, 20, 10, 11, 49,
Đi tàu xe say sóng gió - 78 Trái S3
Điếc - 12M, 89, IM, 53, 73, 63, phải S3, Ruột non - 55, 88, 49, 13M, 14M, 78, 87,
trái S3 44, 52, 7, JB 9, 85
Điểm tiếp xúc của óc với bên phải hay trái Ruột thừa - Phải 5B hay Phải 77, 65
cơ thể - 53R hay 53L Sa cơ quan nội tạng - 15B
Điện giật -59’s, 12M’s Sa cơ quan nội tạng - 15B
Điên, mất trí - 5M’s, 89, 4, 9M, 92 Sa mặt - 15B
Niệu đạo - 28 Say nắng - 94
Đĩa gian đốt sống - 1IM, 4’s Say rượu - 50, JB 10
Đồi não - 14B Say sóng, say xe - 78, 62, 49
Nôn mửa - Trái S3 Sinh sản - 16B, 26, 27, 29, 53, 56, 83, 84,
Nôn mửa (gây ra) - 15B 86, 90-56, 491/2
Động kinh - 49, 89, 50, 91, 88 Sốc - 12M, 59
Động mạch - Trái Sl, Trái 32 Sốt-51,3B, 11M’S, 6, IIB
92