Page 91 - Bắm Huyệt Chữa Bệnh Và Bảo Vệ Sức Khỏe
P. 91

Hơi (Gas) -  14B, 20, 38, 54, 91, 49, 23, 30,    - Lé -  42
            IB, Trái SI                                      - Thoái hóa - 80’s, JB10,  lOB, 73
            Hô hấp  -  66,  IIM,  96,  75,  22,  58,  49  1/2,   - Song thị -  IM - Tăng nhãn áp - JB  10
            36, 36, 101                                      - Nhiễm trùng -  1IB
            Hông đau - 86, 26, 27, 44, 66, 77,  lOM          - Tuyến lệ - 42,  lOB
            Họng - 15B                                       - Tinh thần - 92,  lOB
            Hócmôn - 56 - 90, 95Hócmôn nam - 55’s            - Quân bình khoáng chất -  14B
            Hócmôn nữ - 55’s                                 - Cơ - 42
            Huyết áp cao - E, 30, 37, 2B                     - Thần kinh -  IM, 92
            Huyết áp thấp - 78, Trái Sl, 24,  14B, 9M, 49    -Đau nhức-JB10, 35,  17,  lOB
            Huyết niệu - ion dương, 2B                       - Mắt đỏ - 2B
            Insulin - 73, 65,  14B, 23, 68, 97, 25, 50       -Mắt lồi -  13B, 73, JB  10
            Kết tràng - 72, 91, 53, 65, 93, JB 9             - Buồn ngủ - 34, 92
            Kết tràng xích ma - 93                           - Mắt chảy nước, mắt mỏi -  17
            Khan tiếng -  15B, 2B                         Mắt cá chân - 41, 61, 73
            Kháng sinh - 48, Trái 32, 2B                  Mạch (hạ)-88,  13B
            Khí lực - 79, 24,  IB, 78, Trái X, 26,  15M   Mạch (nang) - 79, 24
            Khí quản - 3M                                 Màng bụng - 52,  lOM
            Khí thủng (tran khí) - 66                     Màng cứng - 35
            Khoáng chất -  14B                            Miệng - 46, 51
            Khó  tieu  -  20,  14B,  38,  31,  lOM,  78,  54,  Môn vị -  IB, 20
             lB,TráiS3                                    Muối - 68,  106
            Khó  tiêu  (do  acid)  -  20,  14B,  s,  Trái  S3,  Mũi -  IIM, 51, 3M, 20
            Phải SI                                       Mũi chảy máu - 80, 2B
            Khuỷu tay -  103
            Lạm dụng thuốc - 89’s                            - Nhức đầu - 5M, 2M,  17, 50, 6, 4, 21
            Lách - 80, 24, Trái 43, trái 75                  - Cảm lạnh -  16B
            Liệt tá tàng - 49,  13M,  14M                    - Thương tích - 59, 2B, 51,21
            Loạn dưỡng (thực cơ)  12M, 71,74, 20, 52         - Áp lực trong đầu - 2M
            Loét (dạ dày) - 20                            Đầu goi - 43, 37, 71, 83, 98,  100,  101
            Loét (môn vị) -  IB                           Đầu lạnh -  16B
            Loét (tá tràng) -  13M, 49                    Đau :
            Mao mạch - 2B, 48                                - Bụng - 69
            Mập phì 0 87, 44                                 - Tai nạn -  59
             Mất tiếng - 24, 2B, 80                          - Các cơ quan -  15M
             Mất trí nhớ - 63’ s                             - Lưng - 77, 46, 37, 76, 33, 49, 66, 94
             Mất điều hòa -  IM, 89, 56, 90, 43, 3M, 79      - Xương - 21, 49  1/2, 7, 8
            Mật - lOM, 38, 54                                -Cùi chỏ-91,  12M
            M ắ t :                                          -Mắt -  17JB10, 35,73, 80
                - Xơ cứng động mạch - 12M’s                  -M ặt-51,  IIM, 3B,  IIB, JB8
                - Kính 2 tròng-JB  10                        -Đầu-5M , 6,  IIM,  17, 2M, JB10, 50
                -Mờ - lOB                                    - Hông - 49  1/2, 87, 44, 86, 26, 46
                - Đục thủy tinh thể - 35, JB10,17,63,19,92   - Xương hàm - JB10


                                                        91
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96