Page 455 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 455

Trần  Bá  Kiên       427.      Nguyễn Thước         794.
        Tạ  Hùng  Kiệt       434.      Nguyễn Thị Thủy      785.
        Trần  Bá  Lãm        452.      Trần  Danh Tiêu      807.
        Nguyễn Thế  Lịch     468.      Ngô Tĩnh             810.
        Đặng  Công  Mậu      526.      Nguyễn  ích Tốn      820.
        Nguyễn  Vĩnh  Miên   529.      Nguyễn Tông          826.
        Trần  Mô             536.      Nguyễn  Công Triều   860.
        Nguyễn Tử Mỹ         542.      Đỗ Kinh Tu           899.


                               HUYỆN MÊ LINH

        Lưu  Quý An         7.        Bùi  Phĩ             615.
        Nguyễn  Ly Châu     75.       Ngô  Kính Thần       744.
        Nguyễn Tự Cường     128.      Hoàng Văn Thiên      753.
        Dương Đức Giản      264.      Nguyễn Văn Thông     769.
        Nguyễn  Châu  Mạo   523.      Nguyễn  Công Tộc     818.
        Nguyễn Tôn  Miệt    530.      Bùi Tông             822.
        Trưng  Nhị          583.      Trưng Trắc           841.
        Ngô Đạt Nho         587.      Nguyễn Văn Xứng      993.
        Đỗ  Nhuận           590.


                              HUYỆN PHÚ XUYÊN

        Đào  Bảo            26.       Ngó  Nho             586.
        Nguyễn  Hiếu Đức    255.      Bùi Lôi  Phủ         627.
        Nguyễn  Giang       267.      Đinh  Kỳ Trân        845.
        Bùi  Doãn  Hiệp     308.      Nguyễn Tựu           943.
        Nguyễn  Kim         424.      Nghiêm Đa Văn        956.
        Trần  Quý Kiên      428.      Bùi Trí Vĩnh         973.
        Nguyễn  Ngạn        546.      Nguyễn Văn Vĩnh      974.




       454
   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459   460