Page 458 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 458

Nguyễn Tử Chu          95.      Nguyễn Đức  Nùng     600.
          Nguyễn Tiến  Chung     102      Trịnh  Phác          606.

          Đào Quang  Cơ          113.     Dương Văn  Quanh     645.
          Đoàn  Nhân  Công       112.     Dương  Hữu  Quang    646.
          Đào  Duy  Diệu         149.     Tạ Đinh  Quang       653.
          Phạm  Doanh            154.     Lê Đan  Quế          659
          Việt Dung              168.     Hà Tông  Quyền       665.
          Phạm Đinh  Dư          178.     Nguyễn  Quýnh        676.
          Lê Dực                 184.     Nguyễn Thản          731.
          Nguyễn  Doãn Địch      216.     Lê Công Thích        749.
          Lê Vĩnh Điện           221.     Nguyễn Thiến         754.
          Tạ Văn Đinh            223.     Nguyễn Thuật         777.
          Nguyễn  Giác           260.     Nguyễn  Huy Thục     782.

          Vũ  Phạm  Hảm          278.     Nguyễn  Công Tiến    805.
          Nguyễn Văn  Hán        281.     Đặng Tính            809.
          Nguyễn  Hãng           283.     Lê  Huy Trâm         843.
          Đào Quang  Hoa         316.     Vũ  Công Trấn        848.
          Tạ Đình  Hoán          327.     Nguyễn  Quốc Trinh   865.
          Nguyễn  Hoàng          329.     Nguyễn Trung         884.
          Nguyễn  Huyễn          374.     Nguyễn Thì  Trung    886.
          Nguyễn  Chính  Khanh   403.     Nguyễn Trực          890.
          Đào  Nam  Kiệt         432.     Nguyễn Tuệ           913
          Đào  Duy  Kỳ           442.     Nguyễn  Lý Tường     937.
          Phạm  Bá  Ký           445.     Nguyễn  Uyên         946.
          Chu  Nguyễn  Lâm       456.     Trần Viên            967.
          Nguyễn Đình  Lập       464.     Nguyễn Xuân          987.
          Nguyễn  Khuông  Lễ     467.     Vương Tử Xuân        989.
          Nguyễn Tử  Loa         485.


                                                                    457
   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462   463