Page 454 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 454
Lê Hoàn Hạo 292. Cao Dương Trạc 830.
Dương Đức Hiền 297. Dương Bá Trạc 831.
Lê Danh Hiển 304. Phạm Văn Tráng 840.
Vũ Văn Hoành 335. Nguyễn Huy Trinh 864.
Đặng Thị Huệ 357. Đặng Tích Trù 874.
Hoàng Đình Huyên 371. Vương Thi Trung 888.
Nguyễn Khánh Hỷ 386. Nguyễn Đinh Tuân 902.
Phạm Khiêm ích 387. Phạm Hữu Tuấn 909.
Đào Tiến Khang 398 Vũ Văn Tuấn 910.
Ngô Hữu Khoát 411. Trịnh Bá Tương 934.
Lý Ngọc Kièu 438. Phạm Hữu V7 963.
Vũ Lãm 453. Nguyễn Duy Viên 966.
Nguyễn Bá Lan 449. Lê Hoàn Viện 969.
Ỷ Lan 451. Lương Vinh 971.
Nguyễn Đăng Liên 473. Nguyễn Đình Xuyến 992.
HUYỆN HOÀI ĐỨC
Phạm Cư 120. Nguyễn Doăn Nguyên 566.
Dương Đăng Dụng 172. Phí Đãng Nhậm 577.
Nguyễn Danh Dự 182. Nguyễn Hữu Phu 624.
Tạ Tử Điên 217. Đàm Đinh Phương 639.
Nguyễn Đổ 242. Lê Củ Phương 640.
Bùi Doãn Đốc 246. Lý Trần Quán 643.
Trần Hiền 300. Nguyễn Thu Quang 652.
Nguyễn Phi Hùng 362. Nguyễn Văn Quảng 656.
Dương Nguyễn Huống 363. Nguyễn Quang Sạn 682.
Nguyễn Văn Huyên 372. Văn Tân 716.
Nguyễn Chiêu Khánh 405. Lê Trọng Tấn 717.
Nguyễn Trung Khuyến 423. Nguyễn Viết Thứ 787.
453