Page 452 - 1000 Nhân Vật Lịch Sử
P. 452

Nguyễn  Chí          81.        Đào Đinh  Nghiêm    555.
          Nguyễn  Cơ           114.       Đồng  Nhân  Phái    608.
          Nguyễn Đăng  Cơ      116.       Chử Phong           619.
          Lê Vô Cương          125.       Hoàng  Dũ  Quang    648.
          Phan Tự Cường        129.       Đỗ Cõng  Quỳnh      671.
          Ngô Thế  Dụ          162.       Nguyễn  Sĩ          688.
          Lê Vô Địch           215.       Nguyễn Văn Tân      715.
          Trương  Nguyễn Điều  222.      Vũ Cõng Tẻ           722.
          Hoàng Văn Đĩnh       225.      Chu  Bá Thành        738.
          Trần  Danh Đống      251.       Nguyễn Thẩm         743.
          Ngô  Bỉnh Đức        253.       Nguyễn  Minh Thông  768.
          Nguyễn Tư Giản       265.       Trịnh Xuân Thụ      772.
          Nghiêm Vãn  Hậu      294.      Vương  Khắc Thuật    780.

          Nguyễn  Chí  Hoàn    322        Nguyễn Thực         793.
          Nguyễn  Cóng  Hoàn   323        Nguyễn Thưởng       798.
          Hoàng Văn  Hoẻ       338.      Trịnh Xuân Thưởng    799.
          Lương  Hối           342.       Ngô Tất Tố          815.
          Tạ Đăng  Huân        353        Ngô Thế Trị         853.
          Nguyễn  Gia  Huấn    355.       Phạm  Hoàng Triết   869.
          Lê Văn  Huy          364.       Ngô Chấp Trung      883.
          Nguyễn Tử Khai       390.      Tạ Tuân              903.
          Chừ Thiên  Khải      392.      Đào  Duy Tùng        916.
          Nguyễn  Kham         395.       Nguyễn Thiên Túng   919.
          Đỗ Túc  Khang       400.        Nguyễn  Huy Tường   941.
          Nguyễn  Khuê        415.        Lê  Hữu Tựu         942.
          Phạm  Hoàng  Khuê   420.        Chử  Sư Văn         955.
          Nguyễn  Khắc  Kiệm  426.       Đào  Huy Vũ          978.
          Nguyễn  Lân          461.


                                                                    451
   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457