Page 205 - Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
P. 205
Chương 67 6702 Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của
chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc
quả nhân tạo.
6703 00 00 Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý
bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật
khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế
biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm
tương tự.
6704 Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và
các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người,
bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu
dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được
chi tiết hay ghi ở nơi khác.
Chương 69 6910 Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm,
chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình
xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ
sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ.
6911 Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ
vệ sinh khác, bằng sứ.
6912 00 00 Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ
sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ.
6913 Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang
trí bằng gốm, sứ khác.
6914 Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác.
Chương 70 7013 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn
phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho
các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ
các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18).
Chương 71 7117 Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác.
Chương 73 7321 Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi
hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm),
vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm
nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình
không dùng điện tương tự, và các bộ phận rời
của chúng, bằng sắt hoặc thép.
7323 Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia
dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng
sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép;
205