Page 237 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 237

repair dishwashers  repair washing  install  thermostats  install  intercoms
                              machines
            sửa chữa các máy   sửa chữa các   lắp đặt bộ điểu   lắp đặt các hệ
               rửa chén       máy giặt        chỉnh nhiệt   thống thông tin
                                                                nội bộ
            1. [appliance repairman/1979]   2. [electrician/1975]
             [Thợ sửa chữa các thiết bị]        [Thợ điện]
                                                               ÎLTi





                                                           'Ũ
                                                                       -  J
            replacesprings
                            replace padding   drive 12-wheelers  drive  18-wheelers
            thay thế các lò
                           thay thế vật mém   lái xe  12 bánh   lái xe  18 bánh
                 xo        để đệm đồ vật
            3. [upholsterer/1965]          4. [truck driver/1978]
           [Người làm ghế nệm]             [Người lái xe tải]
           f$ ỉ7








              sew shirts     sew jackets      draw maps      draw plans
            may ao so mi    may ao khoac      vẽ bản đồ    vẽ các kê hoạch
           5. [sewing machine operator/1969  6. [assistant drafter/1971]
                   [Thd may/1969]               [Người [phác thảo]
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242