Page 226 - Thử Sức Trước Kỳ Thi
P. 226

Chất E và chất F theo thứ tự là
         A.  HCOONH4 và CH3CHO            B.  (NH4)2C0 3  và CH3COONH4
          c. HCOONH4 và CH3COONH4         D.  (NH4)2CƠ3 và CH3COOH.
                                   (Trích đề thi tuyển sinh Đại học khối A năm 2012)
          Đề thi này gần giống đề thi khôi A năm 2008.
                                               +NaOH
    7.13.  Cho các sơ đồ phản ứng :  a)  C5H8O4     > B + c + H2O

                                   b)  B + NaOH      >  CH4  + NaaCOs
                                                  CuO
                                   c)  c           C2H4  + H2O

          Tên gọi của B và c lần lượt là
          A.  Sucxinat natri và ancol etylic   B.  Malonat natri và ancol etylic
          c. Malonat natri và ancol metylic  D.  Sucxinat natri và ancol metylic.
    7.14.  Cho các sơ đồ phản ứng :  a)  C3ỈỈ6O2 ---- > X + Y

                                   b)  X  -Ỉỉỉ2ễ9±^  Y + Na2SƠ4
                                      Y  ^AgNOg/NH^dư^  z + Ag + NH4NO3
          Các chất X, Y, z lần lượt là
          A.  CHgCOONa,  CH3CHO,  CH3COONH4
          B.  HCOONa, HCOOH, (NH4)2C0 3
          c. HCOONa, HCHO, (NH4)2COs
          D.  HCOONa, HCOOH, HCOONH4.
    7.15.  Cho sơ đồ chuyển hoá :
                              +H2dư(Ni,t®)   +NaOH dư, t°   +HC1
                    Triolein            >  X           »  Y     »  z
          Tên của z là
          A.  Axit oleic   B.  Axit linoleic  c. Axit stearic   D.  Axit panmitic.
                                   (Trích để thi tuyển sinh Đại học khối A năm 2010)

    7.16.  Cho các sơ đồ chuyển hoá sau :
       a)  C5H6O4 + NaOH---- > X, Y, z
       b)  X + NaOH          H2 + T

       c)  Y + NaOH          CH3OH + T
       d)  z + AgNOg + NH3 + H2O       E + Agị  + NH4NO3
          Các chất X, Y, E theo thứ tự là

          A.  CHgCOONa, HOCHaCOONa, (NH4)2CƠ3
          B.  HCOONa, HOCHaCOONa, CH3COONH4
          c. HCOONa, HOCHaCOONa, (NH4)2CƠ3

          D.  HOCH2COONa,  CHgCOONa,  CH3COONH4.

                                                                                227
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231