Page 154 - Năng Lượng Kim Tử Tháp Thời Đại Mới
P. 154
Bảng so sánh giá trj dinh dưỡng của các loại thức ăn
Năng
Chất Chất Chất
Carbohydrates% lượng
Loại thức ăn đạm % béo % khoáng
gms. per%
gms. gms. % gms
___
Thức ăn chay
Sữa không 51.0 38.3 0.1 6.8 357
kem
Đậu xanh 56.6 24.0 1.3 3.6 334
Đậu đen 60.3 24.0 1.4 3.4 350
Đậu đỏ 57.2 22.3 1.7 3.6 333
Đậu lăng 59.7 25.1 0.7 2.1 346
Đậu Hà Lan 63.5 22.9 1.4 2.3 358
Đậu ván 58.9 22.5 5.2 2.2 372
Đậu trắng 55.7 24.6 0.7 3.2 327
Đậu nành 20.9 43.2 19.5 4.6 432
Quả hạnh 10.5 20.8 58.9 2.9 655
Hạt anh đào 22.3 21.2 46.9 2.4 596
Quả dừa 13.0 4.5 41.6 1.0 444
Dầu mè 25.2 18.3 43.2 5.2 564
Lạc 19.3 31.5 39.8 2.3 549
Quả hô trăn 16,2 19.8 53.5 2.8 626
Quả óc chó 11.0 15.6 64.5 1.8 687
Cây thì là 36.6 18.7 15.0 5.8 356
Cỏ cà ri 44.1 26.2 5.8 3.0 333
Bơ 6.3 24.1 25.1 4.2 348
Bơ sữa trâu - - 98.0 - 900
Thức ăn mặn
Trứng - 13.3 13.3 1.9 173
Cá - 22.6 0.6 0.8 91
Cừu - 18.5 13.3 1.3 194
Heo - 18.7 4.4 1.0 114
Bò - 22.6 2.6 1.0 114
Năng lượng kim Tự THÁP THỜI ĐẠI MỚI 153